Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Anderson
13 - Bruno Felipe
30 - Joao Correia
53 - Kostas Pileas
55 - Mateo Tanlongo (Thay: Ivan Sunjic)
56 - Quina (Thay: Joao Correia)
56 - Muamer Tankovic (Thay: Jaja)
56 - Jairo (Thay: Anderson)
74 - David Goldar
81 - Moustapha Name (Thay: Pepe)
84
- Rodrigo Souza
40 - Zurab Museliani
49 - Adebayo Adeleye
59 - Michalis Charalampous (Thay: Sherwin Seedorf)
74 - Loizos Kosmas (Thay: Evangelos Andreou)
74 - Dimitris Solomou (Thay: Niv Gotliv)
85 - Niv Fliter (Thay: Piotr Janczukowicz)
85
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Enosis Paralimni
Diễn biến Pafos FC vs Enosis Paralimni
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Niv Fliter.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Dimitris Solomou.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.
V À A A O O O - David Goldar ghi bàn!
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Loizos Kosmas.
Sherwin Seedorf rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Jairo.
Thẻ vàng cho Adebayo Adeleye.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Muamer Tankovic.
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Quina.
Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.
Thẻ vàng cho Kostas Pileas.
Thẻ vàng cho Joao Correia.
Thẻ vàng cho Zurab Museliani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rodrigo Souza.
Thẻ vàng cho Bruno Felipe.
V À A A O O O - Anderson của Pafos FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Enosis Paralimni
Pafos FC (4-3-3): Ivica Ivušić (1), Bruno (7), Mehdi Boukamir (32), David Goldar (5), Kostas Pileas (2), Ivan Sunjic (26), Vlad Dragomir (30), Pepe (88), Joao Correia (77), Anderson (33), Jaja (11)
Enosis Paralimni (5-4-1): Adebayo Adeleye (24), Piotr Janczukowicz (29), Ilija Milicevic (5), Andreas Christofi (3), Sean Ioannou (4), Rodrigo Souza (94), Sherwin Seedorf (17), Evangelos Andreou (28), Niv Gotlieb (10), Marcel Canady (11), Zurab Museliani (30)
Thay người | |||
56’ | Joao Correia Domingos Quina | 74’ | Evangelos Andreou Loizos Kosmas |
56’ | Jaja Muamer Tankovic | 74’ | Sherwin Seedorf Michalis Charalambous |
56’ | Ivan Sunjic Mateo Tanlongo | 85’ | Piotr Janczukowicz Niv Fliter |
74’ | Anderson Jairo | 85’ | Niv Gotliv Dimitris Solomou |
84’ | Pepe Moustapha Name |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Dimitrios Stylianidis | ||
Athanasios Papadoudis | Simranjit Singh Thandi | ||
Leo Natel | Dimitris Mavroudis | ||
Jairo | Loizos Kosmas | ||
Derrick Luckassen | Niv Fliter | ||
Moustapha Name | Dimitris Solomou | ||
Domingos Quina | Michalis Charalambous | ||
Rafael | Jeremy Corinus | ||
Muamer Tankovic | |||
Mateo Tanlongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại