Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lazar Markovic 5 | |
![]() Derrick Luckassen 22 | |
![]() Giorgios Malekkides 29 | |
![]() Bruno Gaspar 38 | |
![]() Ognjen Mimovic (Thay: Bruno Langa) 46 | |
![]() Derrick Luckassen 47 | |
![]() Gaetan Weissbeck 49 | |
![]() David Luiz (Thay: Anderson Silva) 51 | |
![]() Gaetan Weissbeck 56 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Lazar Markovic) 59 | |
![]() Jaja (Thay: Mislav Orsic) 59 | |
![]() Andreas Siikis (Thay: Bruno Gaspar) 59 | |
![]() Praxitelis Vouros 62 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Morgan Brown) 71 | |
![]() Brandon 75 | |
![]() David Luiz 75 | |
![]() Landry Dimata (Thay: Vlad Dragomir) 77 | |
![]() Quina (Thay: Joao Correia) 77 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Clinton Duodu) 81 | |
![]() Agapios Vrikkis (Thay: Brandon) 81 | |
![]() Ali Youssef 83 | |
![]() Gaetan Weissbeck 86 | |
![]() Gaetan Weissbeck 86 | |
![]() Pepe 87 | |
![]() Danilo Spoljaric 87 | |
![]() Andreas Siikis 90+8' | |
![]() Danilo Spoljaric 90+10' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Apollon Limassol


Diễn biến Pafos FC vs Apollon Limassol

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Danilo Spoljaric nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Andreas Siikis.

Thẻ vàng cho Danilo Spoljaric.

Thẻ vàng cho Pepe.

THẺ ĐỎ! - Gaetan Weissbeck nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gaetan Weissbeck nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Ali Youssef.
Brandon rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.
Clinton Duodu rời sân và được thay thế bởi Pedro Marques.
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Quina.
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Landry Dimata.

Thẻ vàng cho David Luiz.

Thẻ vàng cho Brandon.
Morgan Brown rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.

Thẻ vàng cho Praxitelis Vouros.
Bruno Gaspar rời sân và được thay thế bởi Andreas Siikis.
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Jaja.
Lazar Markovic rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.

V À A A O O O - Gaetan Weissbeck đã ghi bàn!
Anderson Silva rời sân và được thay thế bởi David Luiz.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Apollon Limassol
Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Bruno (7), Derrick Luckassen (23), David Goldar (5), Bruno Langa (25), Pepe (88), Ivan Sunjic (26), Joao Correia (77), Vlad Dragomir (30), Mislav Orsic (17), Anderson (33)
Apollon Limassol (4-2-3-1): Peter Leeuwenburgh (41), Bruno Gaspar (76), Praxitelis Vouros (2), Josef Kvida (44), Giorgos Malekkidis (14), Morgan Brown (6), Ivan Ljubic (77), Lazar Markovic (50), Gaetan Weissbeck (27), Clinton Duodu (17), Brandon Thomas (23)


Thay người | |||
46’ | Bruno Langa Ognjen Mimovic | 59’ | Bruno Gaspar Andreas Shikkis |
51’ | Anderson Silva David Luiz | 59’ | Lazar Markovic Ali Youssef |
59’ | Mislav Orsic Jaja | 71’ | Morgan Brown Danilo Spoljaric |
77’ | Joao Correia Domingos Quina | 81’ | Clinton Duodu Pedro Marques |
77’ | Vlad Dragomir Nany Dimata | 81’ | Brandon Agapios Vrikkis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Philipp Kühn | ||
Athanasios Papadoudis | Konstantinos Stylianou | ||
David Luiz | Zacharias Adoni | ||
Pedrao | Jaromir Zmrhal | ||
Kostas Pileas | Nearchos Zinonos | ||
Domingos Quina | Andreas Shikkis | ||
Alexandre Brito | Thomas Lam | ||
Ognjen Mimovic | Danilo Spoljaric | ||
Jaja | Garry Rodrigues | ||
Ken Sema | Ali Youssef | ||
Nany Dimata | Sergio Castel Martinez | ||
Pedro Marques | |||
Agapios Vrikkis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại