Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Pepe (Kiến tạo: Ken Sema) 36 | |
![]() Clinton Duodu (Thay: Giorgos Malekkidis) 46 | |
![]() Clinton Duodu (Thay: Giorgios Malekkides) 46 | |
![]() Charles Boli (Thay: Quentin Boisgard) 57 | |
![]() Diego Dorregaray (Thay: Ali Youssef) 57 | |
![]() Jairo (Thay: Anderson) 58 | |
![]() Jonathan Cristian Silva (Thay: Ken Sema) 58 | |
![]() Tayrell Wouter (Thay: Babacar Dione) 65 | |
![]() Jaja (Thay: Mislav Orsic) 67 | |
![]() Clinton Duodu 74 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Gaetan Weissbeck) 75 | |
![]() Ivan Sunjic (Thay: Muamer Tankovic) 80 | |
![]() David Goldar (Thay: Joao Correia) 80 | |
![]() Mateo Tanlongo 82 | |
![]() Thomas Lam 88 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Apollon Limassol


Diễn biến Pafos FC vs Apollon Limassol

Thẻ vàng cho Thomas Lam.

Thẻ vàng cho Mateo Tanlongo.
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi David Goldar.
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Sunjic.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.

Thẻ vàng cho Clinton Duodu.
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Jaja.
Babacar Dione rời sân và được thay thế bởi Tayrell Wouter.
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Jonathan Cristian Silva.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Jairo.
Ali Youssef rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
Giorgios Malekkides rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ken Sema đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pepe đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Apollon Limassol
Pafos FC: Ivica Ivušić (1)
Apollon Limassol: Philipp Kühn (22)
Thay người | |||
58’ | Ken Sema Jonathan Silva | 46’ | Giorgios Malekkides Clinton Duodu |
58’ | Anderson Jairo | 57’ | Quentin Boisgard Charles Boli |
67’ | Mislav Orsic Jaja | 57’ | Ali Youssef Diego Fernando Dorregaray |
80’ | Joao Correia David Goldar | 65’ | Babacar Dione Tayrell Wouter |
80’ | Muamer Tankovic Ivan Sunjic | 75’ | Gaetan Weissbeck Danilo Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Dimitris Dimitriou | ||
Athanasios Papadoudis | Peter Leeuwenburgh | ||
David Goldar | Carlos Barahona | ||
Mehdi Boukamir | Danilo Spoljaric | ||
Kostas Pileas | Zacharias Adoni | ||
Jonathan Silva | Charles Boli | ||
Ivan Sunjic | Tayrell Wouter | ||
Jaja | Clinton Duodu | ||
Marios Ilia | Diego Fernando Dorregaray | ||
Jairo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại