Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bevis Mugabi 32 | |
![]() Jairo 42 | |
![]() Konstantinos Chrysopoulos (Thay: Adam Gyurcso) 46 | |
![]() Konstantinos Chrysopoulos (Thay: Adam Gyurcso) 50 | |
![]() Leo Natel (Thay: Jaja) 57 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 57 | |
![]() Leo Natel (Thay: Jaja) 61 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 61 | |
![]() Anderson 63 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Ante Roguljic) 68 | |
![]() Ivan Sunjic 71 | |
![]() David Goldar 71 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Ante Roguljic) 73 | |
![]() Marios Elia (Thay: Muamer Tankovic) 74 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Pepe) 74 | |
![]() Kiko 78 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Kaiyne Woolery) 78 | |
![]() Panagiotis Markou (Thay: Andreas Chrysostomou) 78 | |
![]() Marios Elia (Thay: Muamer Tankovic) 78 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Pepe) 78 | |
![]() Quina (Thay: Vlad Dragomir) 79 | |
![]() Quina (Thay: Vlad Dragomir) 82 | |
![]() Rafael Lopes 84 | |
![]() Ivan Sunjic 84 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Kaiyne Woolery) 86 | |
![]() Panagiotis Markou (Thay: Andreas Chrysostomou) 86 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Rafael Lopes) 87 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Rafael Lopes) 90 | |
![]() Derrick Luckassen 90+1' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Anorthosis


Diễn biến Pafos FC vs Anorthosis

Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Andreas Chrysostomou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Markou.
Kaiyne Woolery rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

V À A A O O O - Rafael Lopes đã ghi bàn!
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Quina.

Thẻ vàng cho Kiko.
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.

Thẻ vàng cho David Goldar.

V À A A O O O - Ivan Sunjic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Adam Gyurcso rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Chrysopoulos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Anorthosis
Thay người | |||
61’ | Jairo Anderson | 50’ | Adam Gyurcso Konstantinos Chrysopoulos |
61’ | Jaja Leo Natel | 73’ | Ante Roguljic Stefanos Charalambous |
78’ | Muamer Tankovic Marios Ilia | 86’ | Andreas Chrysostomou Panagiotis Markou |
78’ | Pepe Moustapha Name | 86’ | Kaiyne Woolery Atanas Iliev |
82’ | Vlad Dragomir Domingos Quina | 90’ | Rafael Lopes Dimitris Theodorou |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Andreas Keravnos | ||
Diogo Dall'Igna | Bojan Milosavljevic | ||
Anderson | Panagiotis Markou | ||
Mehdi Boukamir | Matija Spoljaric | ||
Rafael | Atanas Iliev | ||
Kostas Pileas | Konstantinos Stamoulis | ||
Mateo Tanlongo | Konstantinos Chrysopoulos | ||
Domingos Quina | Stefanos Charalambous | ||
Marios Ilia | Charalampos Michalas | ||
Leo Natel | Evagoras Charalambous | ||
Moustapha Name | Dimitris Theodorou | ||
Athanasios Papadoudis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại