Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jairo
42 - Leo Natel (Thay: Jaja)
57 - Anderson (Thay: Jairo)
57 - Leo Natel (Thay: Jaja)
61 - Anderson (Thay: Jairo)
61 - Anderson
63 - Ivan Sunjic
71 - David Goldar
71 - Marios Elia (Thay: Muamer Tankovic)
74 - Moustapha Name (Thay: Pepe)
74 - Marios Elia (Thay: Muamer Tankovic)
78 - Moustapha Name (Thay: Pepe)
78 - Quina (Thay: Vlad Dragomir)
79 - Quina (Thay: Vlad Dragomir)
82 - Ivan Sunjic
84 - Derrick Luckassen
90+1'
- Bevis Mugabi
32 - Konstantinos Chrysopoulos (Thay: Adam Gyurcso)
46 - Konstantinos Chrysopoulos (Thay: Adam Gyurcso)
50 - Stefanos Charalambous (Thay: Ante Roguljic)
68 - Stefanos Charalambous (Thay: Ante Roguljic)
73 - Kiko
78 - Atanas Iliev (Thay: Kaiyne Woolery)
78 - Panagiotis Markou (Thay: Andreas Chrysostomou)
78 - Rafael Lopes
84 - Atanas Iliev (Thay: Kaiyne Woolery)
86 - Panagiotis Markou (Thay: Andreas Chrysostomou)
86 - Dimitris Theodorou (Thay: Rafael Lopes)
87 - Dimitris Theodorou (Thay: Rafael Lopes)
90
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Anorthosis
Diễn biến Pafos FC vs Anorthosis
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Andreas Chrysostomou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Markou.
Kaiyne Woolery rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.
V À A A O O O - Rafael Lopes đã ghi bàn!
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Quina.
Thẻ vàng cho Kiko.
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Thẻ vàng cho David Goldar.
V À A A O O O - Ivan Sunjic đã ghi bàn!
V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Adam Gyurcso rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Chrysopoulos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bevis Mugabi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Anorthosis
Thay người | |||
61’ | Jairo Anderson | 50’ | Adam Gyurcso Konstantinos Chrysopoulos |
61’ | Jaja Leo Natel | 73’ | Ante Roguljic Stefanos Charalambous |
78’ | Muamer Tankovic Marios Ilia | 86’ | Andreas Chrysostomou Panagiotis Markou |
78’ | Pepe Moustapha Name | 86’ | Kaiyne Woolery Atanas Iliev |
82’ | Vlad Dragomir Domingos Quina | 90’ | Rafael Lopes Dimitris Theodorou |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Andreas Keravnos | ||
Diogo Dall'Igna | Bojan Milosavljevic | ||
Anderson | Panagiotis Markou | ||
Mehdi Boukamir | Matija Spoljaric | ||
Rafael | Atanas Iliev | ||
Kostas Pileas | Konstantinos Stamoulis | ||
Mateo Tanlongo | Konstantinos Chrysopoulos | ||
Domingos Quina | Stefanos Charalambous | ||
Marios Ilia | Charalampos Michalas | ||
Leo Natel | Evagoras Charalambous | ||
Moustapha Name | Dimitris Theodorou | ||
Athanasios Papadoudis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại