Thứ Hai, 26/05/2025
Anderson (Kiến tạo: Vlad Dragomir)
26
Kypros Neofytou
31
Facundo Constantini
45+3'
Jaja
54
Ivan Trickovski (Thay: Kypros Neophytou)
57
Luther Singh (Thay: Miguel Mellado)
57
Ivan Trickovski (Thay: Kypros Neofytou)
57
Andreas Panayiotou (Thay: Dylan Ouedraogo)
64
Bruno Felipe (Thay: Joao Correia)
67
Muamer Tankovic (Thay: Vlad Dragomir)
67
Themistoklis Themistokleous (Thay: Emmanuel Toku)
68
Anderson
72
Jairo (Thay: Pepe)
77
Leo Natel (Thay: Anderson)
77
Mateo Tanlongo (Thay: Quina)
82
Leo Natel
85
Bruno Felipe
90+1'

Thống kê trận đấu Pafos FC vs AEL Limassol

số liệu thống kê
Pafos FC
Pafos FC
AEL Limassol
AEL Limassol
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pafos FC vs AEL Limassol

Tất cả (21)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

85' V À A A O O O - Leo Natel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Natel đã ghi bàn!

82'

Quina rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.

77'

Anderson rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.

77'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Jairo.

72' V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

68'

Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.

67'

Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Muamer Tankovic.

67'

Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Bruno Felipe.

64'

Dylan Ouedraogo rời sân và được thay thế bởi Andreas Panayiotou.

57'

Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.

57'

Kypros Neofytou rời sân và được thay thế bởi Ivan Trickovski.

54' V À A A O O O - Jaja đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaja đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Facundo Constantini.

Thẻ vàng cho Facundo Constantini.

31' Thẻ vàng cho Kypros Neofytou.

Thẻ vàng cho Kypros Neofytou.

26'

Vlad Dragomir đã kiến tạo cho bàn thắng.

26' V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Pafos FC vs AEL Limassol

Pafos FC: Ivica Ivušić (1)

AEL Limassol: Victor Braga (1)

Thay người
67’
Joao Correia
Bruno
57’
Kypros Neofytou
Ivan Trickovski
67’
Vlad Dragomir
Muamer Tankovic
57’
Miguel Mellado
Luther Singh
77’
Anderson
Leo Natel
64’
Dylan Ouedraogo
Andreas Panayiotou
77’
Pepe
Jairo
68’
Emmanuel Toku
Themistoklis Themistokleous
82’
Quina
Mateo Tanlongo
Cầu thủ dự bị
Rafael
Yigal Becker
Leo Natel
Panagiotis Kyriakou
Mateo Tanlongo
Marko Stolnik
Neophytos Michael
Ivan Trickovski
Athanasios Papadoudis
Luther Singh
Bruno
Andreas Ioannou
Kostas Pileas
Savvas Christodoulou
Moustapha Name
Kyriakos Kyriakou
Muamer Tankovic
Themistoklis Themistokleous
Marios Ilia
Andreas Panayiotou
Kevin Nhaga
Panagiotis Panagi
Jairo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
14/09 - 2021
11/12 - 2021
07/11 - 2022
09/02 - 2023
03/09 - 2023
23/12 - 2023
22/09 - 2024
07/01 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

Cúp quốc gia Cyprus
25/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
03/05 - 2025
25/04 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow