Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anderson (Kiến tạo: Vlad Dragomir) 26 | |
![]() Kypros Neofytou 31 | |
![]() Facundo Constantini 45+3' | |
![]() Jaja 54 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Kypros Neophytou) 57 | |
![]() Luther Singh (Thay: Miguel Mellado) 57 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Kypros Neofytou) 57 | |
![]() Andreas Panayiotou (Thay: Dylan Ouedraogo) 64 | |
![]() Bruno Felipe (Thay: Joao Correia) 67 | |
![]() Muamer Tankovic (Thay: Vlad Dragomir) 67 | |
![]() Themistoklis Themistokleous (Thay: Emmanuel Toku) 68 | |
![]() Anderson 72 | |
![]() Jairo (Thay: Pepe) 77 | |
![]() Leo Natel (Thay: Anderson) 77 | |
![]() Mateo Tanlongo (Thay: Quina) 82 | |
![]() Leo Natel 85 | |
![]() Bruno Felipe 90+1' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs AEL Limassol


Diễn biến Pafos FC vs AEL Limassol

Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

V À A A O O O - Leo Natel đã ghi bàn!
Quina rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Jairo.

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Muamer Tankovic.
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Bruno Felipe.
Dylan Ouedraogo rời sân và được thay thế bởi Andreas Panayiotou.
Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.
Kypros Neofytou rời sân và được thay thế bởi Ivan Trickovski.

V À A A O O O - Jaja đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Facundo Constantini.

Thẻ vàng cho Kypros Neofytou.
Vlad Dragomir đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs AEL Limassol
Pafos FC: Ivica Ivušić (1)
AEL Limassol: Victor Braga (1)
Thay người | |||
67’ | Joao Correia Bruno | 57’ | Kypros Neofytou Ivan Trickovski |
67’ | Vlad Dragomir Muamer Tankovic | 57’ | Miguel Mellado Luther Singh |
77’ | Anderson Leo Natel | 64’ | Dylan Ouedraogo Andreas Panayiotou |
77’ | Pepe Jairo | 68’ | Emmanuel Toku Themistoklis Themistokleous |
82’ | Quina Mateo Tanlongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael | Yigal Becker | ||
Leo Natel | Panagiotis Kyriakou | ||
Mateo Tanlongo | Marko Stolnik | ||
Neophytos Michael | Ivan Trickovski | ||
Athanasios Papadoudis | Luther Singh | ||
Bruno | Andreas Ioannou | ||
Kostas Pileas | Savvas Christodoulou | ||
Moustapha Name | Kyriakos Kyriakou | ||
Muamer Tankovic | Themistoklis Themistokleous | ||
Marios Ilia | Andreas Panayiotou | ||
Kevin Nhaga | Panagiotis Panagi | ||
Jairo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại