![]() Ken-Marten Tammeveski 28 | |
![]() Silver Oismets 30 | |
![]() Ken-Marten Tammeveski 38 | |
![]() Oscar Ollik 40 | |
![]() Ken-Marten Tammeveski 72 | |
![]() Oskar Magi 75 | |
![]() Johannes Theodor Kollist 81 | |
![]() Markus Valkna 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Thành tích gần đây Paernu Jalgpalliklubi
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Viimsi MRJK
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng nhất Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 15 | 1 | 2 | 46 | 46 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 16 | 37 | T B B T T |
3 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 25 | 36 | T T T B H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 9 | 35 | T T B T B |
5 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 24 | B H B H T |
7 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | B B B T B |
8 | 18 | 6 | 1 | 11 | -23 | 19 | B T T T B | |
9 | 19 | 1 | 6 | 12 | -27 | 9 | B H B B B | |
10 | 18 | 2 | 0 | 16 | -52 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại