Vasilios Mantzis 70 | |
Sambinha 83 |
Thống kê trận đấu PAEEK vs Olympiakos Nicosia
số liệu thống kê

PAEEK

Olympiakos Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAEEK vs Olympiakos Nicosia
| Thay người | |||
| 46’ | Andreas Neofytou Fernando Henrique | 62’ | Stefanos Charalambous Gustavo |
| 46’ | Matko Babic Lewis Enoh | 71’ | Peter Wilson Filippos Eftychidis |
| 46’ | Kevin Jansen Markos Charalambous | 84’ | Edgar Salli Fabrice Nkwoh |
| 90’ | Carlos Dias Nickel Orr | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Neophytou | Marios Pechlivanis | ||
Takis Panagiotou | Fabrice Nkwoh | ||
Lefteris Chatzikonstanti | Michalis Christodoulou | ||
Fernando Henrique | Alois Confais | ||
Lewis Enoh | Filippos Eftychidis | ||
Nickel Orr | Gustavo | ||
Andreas Komodikis | Stefanos Mouchtaris | ||
Markos Charalambous | Xenios Pilavas | ||
Thijs Timmermans | Hristian Foti | ||
Konstantinos Mavromoustakos | Adam Kovac | ||
Stefan Cupic | |||
Konstantinos Karagiannis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây PAEEK
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch