V À A A O O O - Lucas Copado đã ghi bàn!
![]() Philipp Hofmann 20 | |
![]() Erhan Masovic (Thay: Kevin Vogt) 46 | |
![]() Cajetan Lenz 53 | |
![]() Romario Roesch 59 | |
![]() Gerrit Holtmann 69 | |
![]() Lucas Copado (Thay: Filip Bilbija) 69 | |
![]() Sven Michel (Thay: Nick Baetzner) 69 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Mika Baur) 69 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Gerrit Holtmann) 75 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Kjell Waetjen) 75 | |
![]() Ruben Mueller (Thay: Laurin Curda) 85 | |
![]() Stefano Marino (Thay: Steffen Tigges) 85 | |
![]() Felix Passlack (Thay: Romario Roesch) 86 | |
![]() Muller, Ruben 89 | |
![]() Ruben Mueller 89 | |
![]() Lucas Copado 90 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs VfL Bochum


Diễn biến Paderborn vs VfL Bochum


Thẻ vàng cho Ruben Mueller.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Romario Roesch rời sân và được thay thế bởi Felix Passlack.
Steffen Tigges rời sân và được thay thế bởi Stefano Marino.
Laurin Curda rời sân và được thay thế bởi Ruben Mueller.
Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.
Mika Baur rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.
Nick Baetzner rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Lucas Copado.

Thẻ vàng cho Gerrit Holtmann.

Thẻ vàng cho Romario Roesch.

Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.
Kevin Vogt rời sân và được thay thế bởi Erhan Masovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Philipp Hofmann.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Paderborn gần khu vực 16m50.

Philipp Hofmann (Bochum) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bochum có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát Paderborn vs VfL Bochum
Paderborn (3-4-2-1): Dennis Seimen (41), Larin Curda (17), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Nick Batzner (9), Matt Hansen (22), Santiago Castaneda (5), Raphael Obermair (23), Filip Bilbija (7), Mika Baur (14), Steffen Tigges (27)
VfL Bochum (3-4-2-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Kevin Vogt (7), Noah Loosli (20), Romario Rosch (26), Francis Onyeka (21), Cajetan Benjamin Lenz (34), Gerrit Holtmann (17), Matúš Bero (19), Kjell-Arik Wätjen (8), Philipp Hofmann (33)


Thay người | |||
69’ | Mika Baur Sebastian Klaas | 46’ | Kevin Vogt Erhan Masovic |
69’ | Filip Bilbija Lucas Copado | 75’ | Gerrit Holtmann Ibrahim Sissoko |
69’ | Nick Baetzner Sven Michel | 75’ | Kjell Waetjen Michael Obafemi |
85’ | Laurin Curda Ruben Muller | 86’ | Romario Roesch Felix Passlack |
85’ | Steffen Tigges Stefano Marino |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Muller | Niclas Thiede | ||
Markus Schubert | Erhan Masovic | ||
Jonah Sticker | Daniel Hulsenbusch | ||
Sebastian Klaas | Felix Passlack | ||
Luis Engelns | Mats Pannewig | ||
Ruben Muller | Ibrahim Sissoko | ||
Stefano Marino | Michael Obafemi | ||
Lucas Copado | Mathias Clairicia | ||
Marco Woerner | Farid Alfa-Ruprecht | ||
Sven Michel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paderborn vs VfL Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây VfL Bochum
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại