Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Lucas Copado.
![]() Mattes Hansen 31 | |
![]() Maxwell Gyamfi 45+3' | |
![]() (Pen) Filip Bilbija 45+5' | |
![]() Mika Baur 45+6' | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Ivan Prtajin) 46 | |
![]() Filip Bilbija (Kiến tạo: Calvin Brackelmann) 50 | |
![]() Laurin Curda (Kiến tạo: Ruben Mueller) 53 | |
![]() Jan Elvedi (Thay: Faride Alidou) 62 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Semih Sahin) 62 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Naatan Skyttae) 62 | |
![]() Nick Baetzner (Thay: Ruben Mueller) 68 | |
![]() Sven Michel (Thay: Mika Baur) 68 | |
![]() Afeez Aremu (Thay: Fabian Kunze) 78 | |
![]() Luis Engelns (Thay: Sebastian Klaas) 78 | |
![]() Jonah Sticker (Thay: Mattes Hansen) 90 | |
![]() Lucas Copado (Thay: Filip Bilbija) 90 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Kaiserslautern


Diễn biến Paderborn vs Kaiserslautern
Mattes Hansen rời sân và được thay thế bởi Jonah Sticker.
Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi Luis Engelns.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Afeez Aremu.
Mika Baur rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.
Ruben Mueller rời sân và được thay thế bởi Nick Baetzner.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Faride Alidou rời sân và được thay thế bởi Jan Elvedi.
Ruben Mueller đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Laurin Curda đã ghi bàn!
Calvin Brackelmann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Bilbija đã ghi bàn!
Ivan Prtajin rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mika Baur.

ANH ẤY BỎ LỠ - Filip Bilbija thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maxwell Gyamfi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Mattes Hansen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Kaiserslautern
Paderborn (3-4-2-1): Dennis Seimen (41), Matt Hansen (22), Tjark Lasse Scheller (25), Calvin Marc Brackelmann (4), Larin Curda (17), Santiago Castaneda (5), Mika Baur (14), Ruben Muller (2), Filip Bilbija (7), Sebastian Klaas (26), Steffen Tigges (27)
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Kim Ji-soo (5), Paul Joly (26), Semih Sahin (8), Fabian Kunze (6), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Faride Alidou (48), Ivan Prtajin (9)


Thay người | |||
68’ | Ruben Mueller Nick Batzner | 46’ | Ivan Prtajin Dickson Abiama |
68’ | Mika Baur Sven Michel | 62’ | Faride Alidou Jan Elvedi |
78’ | Sebastian Klaas Luis Engelns | 62’ | Semih Sahin Leon Robinson |
90’ | Mattes Hansen Jonah Sticker | 62’ | Naatan Skyttae Richmond Tachie |
90’ | Filip Bilbija Lucas Copado | 78’ | Fabian Kunze Aremu Afeez |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Schubert | Simon Simoni | ||
Jonah Sticker | Florian Kleinhansl | ||
Kerem Yalcin | Jan Elvedi | ||
Luis Engelns | Marlon Ritter | ||
Nick Batzner | Tobias Raschl | ||
Sven Michel | Aremu Afeez | ||
Marco Woerner | Leon Robinson | ||
Lucas Copado | Dickson Abiama | ||
Stefano Marino | Richmond Tachie |
Nhận định Paderborn vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại