Thứ Ba, 02/12/2025
(VAR check)
7
Derry Lionel Scherhant
12
Derry Scherhant
12
Derry Scherhant (Kiến tạo: Deyovaisio Zeefuik)
16
Tjark Scheller
40
Marcel Hoffmeier (Thay: Santiago Castaneda)
46
Sven Michel (Thay: Casper Terho)
64
(Pen) Michael Cuisance
69
Smail Prevljak (Thay: Florian Niederlechner)
70
Marten Winkler (Thay: Palko Dardai)
70
Linus Gechter (Thay: Kevin Sessa)
77
Mattes Hansen (Thay: Tjark Scheller)
81
Ilyas Ansah (Thay: Filip Bilbija)
81
Marten Winkler
83
Michal Karbownik (Thay: Ibrahim Maza)
86
Toni Leistner
90+1'
Sven Michel (Kiến tạo: Ilyas Ansah)
90+4'
Smail Prevljak
90+6'

Thống kê trận đấu Paderborn vs Hertha BSC

số liệu thống kê
Paderborn
Paderborn
Hertha BSC
Hertha BSC
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paderborn vs Hertha BSC

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Smail Prevljak.

Thẻ vàng cho Smail Prevljak.

90+4'

Ilyas Ansah đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Sven Michel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sven Michel đã ghi bàn!

90+1' Thẻ vàng cho Toni Leistner.

Thẻ vàng cho Toni Leistner.

86'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.

83' Thẻ vàng cho Marten Winkler.

Thẻ vàng cho Marten Winkler.

81'

Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.

81'

Tjark Scheller rời sân và được thay thế bởi Mattes Hansen.

77'

Kevin Sessa rời sân và được thay thế bởi Linus Gechter.

70'

Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

70'

Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.

69' V À A A A O O O - Michael Cuisance từ Hertha Berlin ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Michael Cuisance từ Hertha Berlin ghi bàn từ chấm phạt đền!

64'

Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.

46'

Santiago Castaneda rời sân và được thay thế bởi Marcel Hoffmeier.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Tjark Scheller.

Thẻ vàng cho Tjark Scheller.

16'

Deyovaisio Zeefuik đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

16' V À A A O O O - Derry Scherhant đã ghi bàn!

V À A A O O O - Derry Scherhant đã ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Derry Scherhant.

Thẻ vàng cho Derry Scherhant.

Đội hình xuất phát Paderborn vs Hertha BSC

Paderborn (3-4-2-1): Markus Schubert (30), Larin Curda (17), Tjark Lasse Scheller (25), Visar Musliu (16), Raphael Obermair (23), Aaron Zehnter (32), Santiago Castaneda (5), Marvin Mehlem (6), Terho (24), Filip Bilbija (7), Felix Platte (36)

Hertha BSC (4-2-3-1): Marius Gersbeck (35), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Pascal Klemens (41), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Kevin Sessa (8), Palko Dardai (20), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)

Paderborn
Paderborn
3-4-2-1
30
Markus Schubert
17
Larin Curda
25
Tjark Lasse Scheller
16
Visar Musliu
23
Raphael Obermair
32
Aaron Zehnter
5
Santiago Castaneda
6
Marvin Mehlem
24
Terho
7
Filip Bilbija
36
Felix Platte
7
Florian Niederlechner
39
Derry Lionel Scherhant
10
Ibrahim Maza
20
Palko Dardai
8
Kevin Sessa
27
Michael Cuisance
42
Deyovaisio Zeefuik
41
Pascal Klemens
37
Toni Leistner
16
Jonjoe Kenny
35
Marius Gersbeck
Hertha BSC
Hertha BSC
4-2-3-1
Thay người
46’
Santiago Castaneda
Marcel Hoffmeier
70’
Florian Niederlechner
Smail Prevljak
64’
Casper Terho
Sven Michel
70’
Palko Dardai
Marten Winkler
81’
Tjark Scheller
Matt Hansen
77’
Kevin Sessa
Linus Jasper Gechter
81’
Filip Bilbija
Ilyas Ansah
86’
Ibrahim Maza
Michal Karbownik
Cầu thủ dự bị
Pelle Boevink
Dennis Smarsch
Marcel Hoffmeier
Michal Karbownik
Martin Ens
Linus Jasper Gechter
Luca Herrmann
Andreas Bouchalakis
Matt Hansen
Smail Prevljak
Koen Kostons
Jan-Luca Schuler
Sven Michel
Marten Winkler
Ilyas Ansah
Jón Dagur Þorsteinsson
Anton Bauerle
Gustav Orsoe Christensen
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Sandro Schwarz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
02/11 - 2014
05/04 - 2015
Hạng 2 Đức
28/10 - 2023
05/04 - 2024
03/08 - 2024
19/01 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Paderborn

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-3
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Hertha BSC

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041410131031T B T H T
2PaderbornPaderborn14923729T T T B B
3ElversbergElversberg148331427B H B T H
4Hannover 96Hannover 9614833927T H B T T
5DarmstadtDarmstadt147521026B H T T H
6BerlinBerlin14824726T T T T T
7KaiserslauternKaiserslautern14725723H H B T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC14635-321T T B B B
9Preussen MuensterPreussen Muenster14536-318B T B H T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg14536-418H T T T B
11Arminia BielefeldArminia Bielefeld14527417T H T B B
12VfL BochumVfL Bochum14518016H T T B T
13Holstein KielHolstein Kiel14437-315H B T B B
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf14428-1014B H B T B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden14347-613B B B T T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig14419-1113B B B B T
17Greuther FurthGreuther Furth14419-1713B B T B B
18MagdeburgMagdeburg143110-1110T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow