Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
7 - Tjark Scheller
40 - Marcel Hoffmeier (Thay: Santiago Castaneda)
46 - Sven Michel (Thay: Casper Terho)
64 - Mattes Hansen (Thay: Tjark Scheller)
81 - Ilyas Ansah (Thay: Filip Bilbija)
81 - Sven Michel (Kiến tạo: Ilyas Ansah)
90+4'
- Derry Lionel Scherhant
12 - Derry Scherhant
12 - Derry Scherhant (Kiến tạo: Deyovaisio Zeefuik)
16 - (Pen) Michael Cuisance
69 - Smail Prevljak (Thay: Florian Niederlechner)
70 - Marten Winkler (Thay: Palko Dardai)
70 - Linus Gechter (Thay: Kevin Sessa)
77 - Marten Winkler
83 - Michal Karbownik (Thay: Ibrahim Maza)
86 - Toni Leistner
90+1' - Smail Prevljak
90+6'
Thống kê trận đấu Paderborn vs Berlin
Diễn biến Paderborn vs Berlin
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ilyas Ansah đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Smail Prevljak.
V À A A O O O - Sven Michel đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Toni Leistner.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.
Thẻ vàng cho Marten Winkler.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.
Tjark Scheller rời sân và được thay thế bởi Mattes Hansen.
Kevin Sessa rời sân và được thay thế bởi Linus Gechter.
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.
V À A A A O O O - Michael Cuisance từ Hertha Berlin ghi bàn từ chấm phạt đền!
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.
Santiago Castaneda rời sân và được thay thế bởi Marcel Hoffmeier.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tjark Scheller.
Deyovaisio Zeefuik đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Derry Scherhant đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Derry Scherhant.
V À A A O O O - Filip Bilbija đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Berlin
Paderborn (3-4-2-1): Markus Schubert (30), Larin Curda (17), Tjark Lasse Scheller (25), Visar Musliu (16), Raphael Obermair (23), Aaron Zehnter (32), Santiago Castaneda (5), Marvin Mehlem (6), Terho (24), Filip Bilbija (7), Felix Platte (36)
Berlin (4-2-3-1): Marius Gersbeck (35), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Pascal Klemens (41), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Kevin Sessa (8), Palko Dardai (20), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)
Thay người | |||
46’ | Santiago Castaneda Marcel Hoffmeier | 70’ | Florian Niederlechner Smail Prevljak |
64’ | Casper Terho Sven Michel | 70’ | Palko Dardai Marten Winkler |
81’ | Tjark Scheller Matt Hansen | 77’ | Kevin Sessa Linus Jasper Gechter |
81’ | Filip Bilbija Ilyas Ansah | 86’ | Ibrahim Maza Michal Karbownik |
Cầu thủ dự bị | |||
Pelle Boevink | Dennis Smarsch | ||
Marcel Hoffmeier | Michal Karbownik | ||
Martin Ens | Linus Jasper Gechter | ||
Luca Herrmann | Andreas Bouchalakis | ||
Matt Hansen | Smail Prevljak | ||
Koen Kostons | Jan-Luca Schuler | ||
Sven Michel | Marten Winkler | ||
Ilyas Ansah | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Anton Bauerle | Gustav Orsoe Christensen |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paderborn vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại