![]() Costinha 25 | |
![]() Jean-Pierre Rhyner (Thay: Bright Osuoha Godwin) 46 | |
![]() Angel Bastunov 54 | |
![]() Natanael Ntolla 59 | |
![]() Joao Caiado (Thay: Anilson Dourado) 61 | |
![]() Miguel Mota (Thay: Tomás Morais Costa) 61 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Joao Victor) 74 | |
![]() Andre Liberal (Thay: Goncalo Cardoso) 75 | |
![]() Stefan Obradovic (Thay: Jota) 80 | |
![]() Leverton Pierre (Thay: Angel Bastunov) 80 | |
![]() Italo Guilherme Machado Henrique (Thay: Miguel Tavares) 80 | |
![]() Joao Pinto (Thay: Ivan Pavlic) 80 | |
![]() Joao Pinto 84 | |
![]() Andrea Hristov (Thay: Jose Sampaio) 88 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Vizela
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Vizela
43 Kiểm soát bóng 57
21 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Vizela
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Diegao (3), Anilson Dourado (21), Tiago Ferreira (23), Goncalo Cardoso (2), Ivan Pavlic (8), Chico Ramos (88), Ronaldo Afonso (90), Costinha (30), Joao Victor (9), Vladimir Silva (36)
Vizela: Antonio Gomis (1), Jose Sampaio (37), Jota (6), Moha (5), Heinz Mörschel (24), Aleksandar Busnic (22), Angel Bastunov (8), Bright Osuoha Godwin (20), Manu (9), Natanael Ntolla (11), Miguel Tavares (17)
Thay người | |||
61’ | Anilson Dourado Joao Caiado | 46’ | Bright Osuoha Godwin Jean-Pierre Rhyner |
61’ | Tomás Morais Costa Miguel Mota | 80’ | Angel Bastunov Leverton Pierre |
74’ | Joao Victor Andre Sousa | 80’ | Miguel Tavares Italo Guilherme Machado Henrique |
75’ | Goncalo Cardoso Andre Liberal | 80’ | Jota Stefan Obradovic |
80’ | Ivan Pavlic Joao Pinto | 88’ | Jose Sampaio Andrea Hristov |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Filipe Rodrigues Dias | Pedro Haueisen de Souza | ||
Jeimes | Damien Loppy | ||
Kauan Conceicao Ferreira Da Silva | Jean-Pierre Rhyner | ||
Andre Sousa | Leverton Pierre | ||
Joao Caiado | Andre Ricardo Ferreira Schutte | ||
Joao Pinto | Italo Guilherme Machado Henrique | ||
Nito Gomes | Pedro Ramos | ||
Miguel Mota | Andrea Hristov | ||
Andre Liberal | Stefan Obradovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T B T T | |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T B H T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H T B T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | H H H T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B H T T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H B T B T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B H T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B H B T H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H H H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B H H B H |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B B H |
18 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại