Luiz Carlos 32 | |
Miguel Sousa 36 | |
Diogo Almeida 45+1' | |
Miguel Sousa 55 | |
Pablo (Thay: Aldair Neves Paulo Faustino) 57 | |
Jojo (Thay: Tomás Morais Costa) 57 | |
Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Mario Balburdia) 61 | |
Pedro Bravo (Thay: Mario Balburdia) 61 | |
Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Lucas Gabriel) 61 | |
Afonso Rodrigues (Thay: Brian Kibambe Cipenga) 67 | |
Pite (Thay: Miguel Sousa) 78 | |
Andre Lopes (Thay: Andreas Hansen) 78 | |
Uilton (Thay: Luiz Carlos) 82 | |
Jean-Baptiste Gorby (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 82 | |
Gabriel Passos Alves da Silva (Thay: Chris Kouakou) 83 | |
Andre Lopes 85 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Mafra
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Mafra
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 21
24 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Mafra
| Thay người | |||
| 57’ | Tomás Morais Costa Jojo | 61’ | Mario Balburdia Pedro Bravo |
| 57’ | Aldair Neves Paulo Faustino Pablo | 61’ | Lucas Gabriel Miguel Maria Mariano Fale |
| 67’ | Brian Kibambe Cipenga Afonso Rodrigues | 78’ | Miguel Sousa Pite |
| 82’ | Luiz Carlos Uilton | 78’ | Andreas Hansen Andre Lopes |
| 82’ | Welton Nunes Carvalho Junior Jean-Baptiste Gorby | 83’ | Chris Kouakou Gabriel Passos Alves da Silva |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ze Oliveira | Andre Paulo | ||
Uilton | Pedro Bravo | ||
Marcos Paulo | Mesaque Dju | ||
Tiago Ribeiro | Pite | ||
Luis Bastos | Andre Lopes | ||
Jean-Baptiste Gorby | Gabriel Passos Alves da Silva | ||
Jojo | Jonathan Lind | ||
Afonso Rodrigues | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Pablo | Miguel Maria Mariano Fale | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 23 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | B B T T T | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T T T B | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | H T T T T | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B B B T H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H T H H | |
| 9 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | B H T H B | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | T B B T B | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H B | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 17 | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T B T T | |
| 18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch