![]() Trofim Melnichenko 14 | |
![]() Anilson 38 | |
![]() Costinha 45+3' | |
![]() Antonio Ribeiro (Thay: Gabriel Bras) 46 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Angel Alarcon) 46 | |
![]() Kauan 48 | |
![]() Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (Thay: Joao Pinto) 51 | |
![]() Brayan Caicedo 54 | |
![]() Dinis Rodrigues (Thay: Kaio Henrique) 64 | |
![]() Nito Gomes (Thay: Diego da Silva Fernandes) 72 | |
![]() Leonardo Vonic (Thay: Joao Teixeira) 73 | |
![]() Chico Ramos 74 | |
![]() Vladimir Silva (Thay: Leandro Filipe Rodrigues Dias) 80 | |
![]() Andre Miranda (Thay: Goncalo Santos) 80 | |
![]() Goncalo Cardoso (Thay: Tomás Morais Costa) 81 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs FC Porto B
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

FC Porto B
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs FC Porto B
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Leandro Filipe Rodrigues Dias (15), Tiago Ferreira (23), Kauan Conceicao Ferreira Da Silva (4), Anilson Dourado (21), Fernando Cesar Alves da Conceicao (33), Chico Ramos (88), Joao Pinto (13), Costinha (30), Diego da Silva Fernandes (7), Ronaldo Afonso (90)
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Gabriel Bras (73), Felipe Silva (44), Kaio Henrique (80), Pedro Lima (46), João Teixeira (92), Domingos Andrade (88), Kaue (56), Goncalo Santos (49), Trofim Melnichenko (43), Angel Alarcon (47)
Thay người | |||
51’ | Joao Pinto Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | 46’ | Gabriel Bras Antonio Ribeiro |
72’ | Diego da Silva Fernandes Nito Gomes | 46’ | Angel Alarcon Bryan Mateo Caicedo Ramos |
80’ | Leandro Filipe Rodrigues Dias Vladimir Silva | 64’ | Kaio Henrique Dinis Rodrigues |
81’ | Tomás Morais Costa Goncalo Cardoso | 73’ | Joao Teixeira Leonardo Vonic |
80’ | Goncalo Santos Andre Miranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Goncalo Ribeiro | ||
Goncalo Cardoso | Kotaro Nagata | ||
Joao Caiado | Antonio Ribeiro | ||
Joao Victor | Tiago Silva | ||
Matheus Martins | Andre Oliveira | ||
Nito Gomes | Andre Miranda | ||
Nuno Cunha | Dinis Rodrigues | ||
Vladimir Silva | Leonardo Vonic | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Bryan Mateo Caicedo Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại