Pachuca được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Valentin Sulzbacher) 43 | |
![]() Karim Onisiwo (Thay: Edmund Baidoo) 55 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Petar Ratkov) 55 | |
![]() Soumaila Diabate (Thay: Valentin Sulzbacher) 55 | |
![]() John Kennedy (Thay: Pedro Pedraza) 55 | |
![]() Bryan Gonzalez 56 | |
![]() John Kennedy (Thay: Pedro Pedraza) 57 | |
![]() Federico Pereira 75 | |
![]() Karim Onisiwo (Kiến tạo: Mads Bidstrup) 76 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Agustin Palavecino) 77 | |
![]() Alan Bautista (Thay: Kenedy) 77 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Oscar Gloukh) 79 | |
![]() Carlos Sanchez (Thay: Elias Montiel) 88 | |
![]() Aviles Hurtado (Thay: Alexei Dominguez Figueroa) 88 | |
![]() John Mellberg (Thay: Frans Kraetzig) 88 |
Thống kê trận đấu Pachuca vs FC Salzburg


Diễn biến Pachuca vs FC Salzburg
Mustapha Ghorbal ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salzburg ở phần sân nhà của họ.
Salzburg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mustapha Ghorbal ra hiệu cho một quả ném biên của Pachuca ở phần sân của Salzburg.
Pachuca tấn công mạnh mẽ qua Alan Bautista, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
John Mellberg thay thế Frans Kratzig cho Salzburg tại sân TQL.
Jaime Lozano (Pachuca) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Carlos Sanchez thay thế Elias Montiel.
Pachuca thực hiện sự thay người thứ tư với Aviles Hurtado thay thế Alexei Dominguez.
Tại Cincinnati, OH, Salzburg tấn công qua Nene Dorgeles. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Phạt góc cho Pachuca tại sân TQL.
Pachuca có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Salzburg cần phải thận trọng. Pachuca có một quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Pachuca.
Pachuca có một quả phát bóng từ cầu môn.
Yorbe Vertessen của Salzburg tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Adam Daghim vào sân thay Oscar Gloukh cho Salzburg.
Santiago Homenchenko vào sân thay Agustin Palavecino cho Pachuca.
Jaime Lozano thực hiện sự thay người thứ hai của đội tại sân TQL với Alan Bautista thay thế Robert Kenedy.
Mads Bidstrup có pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O Karim Onisiwo đánh đầu đưa Salzburg dẫn trước 1-2.
Mustapha Ghorbal ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salzburg.
Đội hình xuất phát Pachuca vs FC Salzburg
Pachuca (4-2-3-1): Carlos Moreno (25), Luis Rodriguez (24), Bryan González (8), Pedro Peraza (5), Federico Pereira (16), Eduardo Bauermann (4), Alexei Dominguez (12), Elias Montiel (28), Salomón Rondón (23), Agustin Palavecino (18), Robert Kenedy (29)
FC Salzburg (4-4-2): Christian Zawieschitzky (52), Stefan Lainer (22), Frans Krätzig (13), Mads Bidstrup (18), Kouakou Joane Gadou (23), Valentin Sulzbacher (38), Jacob Rasmussen (2), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21), Edmund Baidoo (20), Oscar Gloukh (30)


Thay người | |||
55’ | Pedro Pedraza John Kennedy | 55’ | Valentin Sulzbacher Soumaila Diabate |
77’ | Agustin Palavecino Santiago Homenchenko | 55’ | Edmund Baidoo Karim Onisiwo |
77’ | Kenedy Alan Bautista | 55’ | Petar Ratkov Yorbe Vertessen |
88’ | Elias Montiel Carlos Sanchez | 79’ | Oscar Gloukh Adam Daghim |
88’ | Alexei Dominguez Figueroa Aviles Hurtado | 88’ | Frans Kraetzig John Mellberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastián Jurado | Jonas Krumrey | ||
Sergio Barreto | Salko Hamzic | ||
Alonso Aceves | Samson Baidoo | ||
Carlos Sanchez | John Mellberg | ||
Gustavo Cabral | Tim Trummer | ||
Jorge Berlanga | Jannik Schuster | ||
Santiago Homenchenko | Soumaila Diabate | ||
Israel Luna | Maurits Kjærgaard | ||
Chofis | Mamady Diambou | ||
Alan Bautista | Sota Kitano | ||
Victor Guzman | Karim Onisiwo | ||
Emi Rodriguez | Yorbe Vertessen | ||
Illian Hernandez | Adam Daghim | ||
John Kennedy | Enrique Aguilar | ||
Aviles Hurtado |
Nhận định Pachuca vs FC Salzburg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pachuca
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại