Thẻ vàng cho Jorge Berlanga.
- Oussama Idrissi
5 - Pedro Pedraza
31 - (Pen) Enner Valencia
35 - (og) Juan Sanabria
40 - Victor Guzman (Thay: Oussama Idrissi)
46 - Israel Luna (Thay: Pedro Pedraza)
46 - Victor Guzman
70 - Illian Hernandez (Thay: Enner Valencia)
74 - Gaston Togni (Thay: Kenedy)
80 - Jorge Berlanga (Thay: Luis Quinones)
87 - Jorge Berlanga
88
- Sebastian Perez-Bouquet (Kiến tạo: Miguel Garcia)
14 - Andres Sanchez
33 - Yan Phillipe (Thay: Miguel Garcia)
46 - Aldo Cruz (Thay: Benjamin Galdames)
60 - Rodrigo Dourado (Thay: Sebastien Lamonge)
60 - Joao Pedro
70 - Joao Pedro
74 - Joao Silverio (Thay: Sebastian Perez-Bouquet)
78 - Mateo Klimowicz (Thay: Roman Torres)
86
Thống kê trận đấu Pachuca vs Atletico de San Luis
Diễn biến Pachuca vs Atletico de San Luis
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luis Quinones rời sân và được thay thế bởi Jorge Berlanga.
Roman Torres rời sân và được thay thế bởi Mateo Klimowicz.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Gaston Togni.
Sebastian Perez-Bouquet rời sân và được thay thế bởi Joao Silverio.
Enner Valencia rời sân và được thay thế bởi Illian Hernandez.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
V À A A O O O - Victor Guzman đã ghi bàn!
Sebastien Lamonge rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Dourado.
Benjamin Galdames rời sân và được thay thế bởi Aldo Cruz.
Pedro Pedraza rời sân và được thay thế bởi Israel Luna.
Oussama Idrissi rời sân và được thay thế bởi Victor Guzman.
Miguel Garcia rời sân và được thay thế bởi Yan Phillipe.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Juan Sanabria đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Enner Valencia từ Pachuca thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Andres Sanchez.
Thẻ vàng cho Pedro Pedraza.
Miguel Garcia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Perez-Bouquet đã ghi bàn!
Ném biên cho Pachuca ở phần sân của San Luis.
Ném biên cho San Luis.
San Luis thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Pachuca.
Bóng an toàn khi Pachuca được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Pachuca de Soto.
Thẻ vàng cho Oussama Idrissi.
Đá phạt cho San Luis ở phần sân nhà.
Oussama Idrissi nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Marco Antonio Ortiz Nava trao cho Pachuca một quả phát bóng lên.
San Luis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Marco Antonio Ortiz Nava trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho San Luis.
San Luis có một quả phát bóng lên.
Enner Valencia của Pachuca tung cú sút nhưng bóng đi không trúng đích.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pachuca vs Atletico de San Luis
Pachuca (4-2-3-1): Carlos Moreno (25), Brian Garcia (12), Eduardo Bauermann (4), Sergio Barreto (2), Alonso Aceves (3), Alan Bautista (26), Pedro Peraza (5), Kenedy (29), Luis Quinones (23), Oussama Idrissi (11), Enner Valencia (10)
Atletico de San Luis (4-2-3-1): Andres Sanchez (1), Roman Torres Acosta (2), Robson Bambu (3), Eduardo Aguila (31), Juan Sanabria (8), Sébastien Salles-Lamonge (19), Oscar Macias (21), Miguel Garcia (14), Sebastián Pérez Bouquet (26), Benja (7), Joao Pedro Galvao (9)
Thay người | |||
46’ | Oussama Idrissi Victor Guzman | 46’ | Miguel Garcia Yan Phillipe Oliveira Lemos |
46’ | Pedro Pedraza Israel Luna | 60’ | Benjamin Galdames Aldo Cruz |
74’ | Enner Valencia Illian Hernandez | 60’ | Sebastien Lamonge Rodrigo Dourado |
80’ | Kenedy Gaston Togni | 78’ | Sebastian Perez-Bouquet Joao Silverio |
87’ | Luis Quinones Jorge Berlanga | 86’ | Roman Torres Mateo Klimowicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Eulogio | Gibrán Lajud | ||
Jorge Berlanga | Julio Cesar Dominguez | ||
Carlos Sanchez | Daniel Guillen | ||
Ari Contreras | Aldo Cruz | ||
Victor Guzman | Mateo Klimowicz | ||
Israel Luna | Rodrigo Dourado | ||
Illian Hernandez | Jahaziel Marchand | ||
Gaston Togni | Yan Phillipe Oliveira Lemos | ||
Jhonder Cádiz | Fidel Barajas | ||
Princewill Achinulo | Joao Silverio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pachuca
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 25 | T T T T T | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 6 | 25 | T T H B T | |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T B H T T | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | T T T H B | |
5 | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | H H H T T | |
6 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 19 | T H T B T |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T H B T T | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | B B B H T | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | T H B T T | |
10 | | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T T H B B |
11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T H B H B | |
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -2 | 10 | B H T B B | |
13 | 11 | 3 | 1 | 7 | -5 | 10 | B H B T B | |
14 | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H B T | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | B H T B B | |
16 | 11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 | B B H H B | |
17 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -9 | 8 | B B T H B |
18 | 11 | 1 | 2 | 8 | -17 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại