Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lewis Baker 10 | |
Steven Nzonzi (Kiến tạo: Lewis Baker) 32 | |
Ciaron Brown 40 | |
Lewis Baker 48 | |
Siriki Dembele (Thay: Przemyslaw Placheta) 53 | |
Nik Prelec (Thay: Will Vaulks) 53 | |
Steven Nzonzi 59 | |
Joon-Ho Bae (Thay: Lewis Baker) 63 | |
Ben Pearson (Thay: Tatsuki Seko) 63 | |
Robert Bozenik (Thay: Divin Mubama) 73 | |
Lamine Cisse (Thay: Million Manhoef) 73 | |
Ashley Phillips 74 | |
Mark Harris (Thay: Will Lankshear) 76 | |
Tomas Rigo (Thay: Steven Nzonzi) 78 | |
Ole Romeny (Thay: Stanley Mills) 81 | |
Louie Sibley (Thay: Gregory Leigh) 81 | |
Junior Tchamadeu 83 |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Stoke City


Diễn biến Oxford United vs Stoke City
Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
Gregory Leigh rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.
Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Ole Romeny.
Steven Nzonzi rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Thẻ vàng cho Ashley Phillips.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
Divin Mubama rời sân và Robert Bozenik vào thay thế.
Tatsuki Seko rời sân và được thay thế bởi Ben Pearson.
Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.
Thẻ vàng cho Steven Nzonzi.
Thẻ vàng cho [player1].
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Nik Prelec.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
V À A A O O O - Lewis Baker đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ciaron Brown.
Lewis Baker đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Stoke City
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Michał Helik (6), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Stanley Mills (17), Brian De Keersmaecker (14), Przemysław Płacheta (7), Will Lankshear (27)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Steven Nzonzi (15), Lewis Baker (8), Tatsuki Seko (12), Sorba Thomas (7), Million Manhoef (42), Divin Mubama (9)


| Thay người | |||
| 53’ | Przemyslaw Placheta Siriki Dembélé | 63’ | Tatsuki Seko Ben Pearson |
| 53’ | Will Vaulks Nik Prelec | 63’ | Lewis Baker Bae Junho |
| 76’ | Will Lankshear Mark Harris | 73’ | Divin Mubama Róbert Boženík |
| 81’ | Gregory Leigh Louie Sibley | 73’ | Million Manhoef Lamine Cissé |
| 81’ | Stanley Mills Ole Romeny | 78’ | Steven Nzonzi Tomáš Rigo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Jack Bonham | ||
Ben Davies | Aaron Cresswell | ||
Luke Harris | Ben Gibson | ||
Louie Sibley | Maksym Talovierov | ||
Siriki Dembélé | Ben Pearson | ||
Ole Romeny | Bae Junho | ||
Nik Prelec | Tomáš Rigo | ||
Filip Krastev | Róbert Boženík | ||
Mark Harris | Lamine Cissé | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Brodie Spencer Chấn thương bàn chân | Bosun Lawal Chấn thương gân kheo | ||
Matt Phillips Va chạm | Sam Gallagher Chấn thương cơ | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 31 | ||
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | ||
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | ||
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | -3 | 24 | ||
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | ||
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | ||
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | ||
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | ||
| 10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | ||
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | ||
| 12 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | ||
| 13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | ||
| 14 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | ||
| 15 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | ||
| 16 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 18 | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | ||
| 19 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | ||
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | ||
| 21 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | ||
| 22 | 14 | 3 | 0 | 11 | -15 | 9 | ||
| 23 | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | ||
| 24 | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch