Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Callum O'Hare (Kiến tạo: Chiedozie Ogbene) 65 | |
![]() Siriki Dembele (Thay: Nik Prelec) 69 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta) 69 | |
![]() Alex Matos (Thay: Djibril Soumare) 72 | |
![]() Harrison Burrows 75 | |
![]() Mark Harris (Thay: Will Lankshear) 78 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 78 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows) 78 | |
![]() Will Vaulks (Thay: Filip Krastev) 79 | |
![]() Will Vaulks 84 | |
![]() Femi Seriki (Thay: Gustavo Hamer) 86 | |
![]() Gregory Leigh (Thay: Jack Currie) 88 |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Sheffield United


Diễn biến Oxford United vs Sheffield United
Jack Currie rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

Thẻ vàng cho Will Vaulks.
Filip Krastev rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.

Thẻ vàng cho Harrison Burrows.
Djibril Soumare rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Nik Prelec rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
Chiedozie Ogbene đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum O'Hare đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Kassam Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Sheffield United
Oxford United (4-4-2): Jamie Cumming (1), Brodie Spencer (15), Sam Long (2), Michał Helik (6), Jack Currie (26), Przemysław Płacheta (7), Cameron Brannagan (8), Brian De Keersmaecker (14), Filip Krastev (50), Nik Prelec (16), Will Lankshear (27)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Japhet Tanganga (2), Ben Mee (15), Mark McGuinness (25), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Elhadji Djibril Soumare (18), Chiedozie Ogbene (19), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)


Thay người | |||
69’ | Przemyslaw Placheta Stanley Mills | 72’ | Djibril Soumare Alex Matos |
69’ | Nik Prelec Siriki Dembélé | 78’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
78’ | Will Lankshear Mark Harris | 78’ | Harrison Burrows Sam McCallum |
79’ | Filip Krastev Will Vaulks | 86’ | Gustavo Hamer Femi Seriki |
88’ | Jack Currie Greg Leigh |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Alex Matos | ||
Greg Leigh | Tom Cannon | ||
Ben Davies | Ryan One | ||
Will Vaulks | Louie Barry | ||
Luke Harris | Nils Zatterstrom | ||
Stanley Mills | Adam Davies | ||
Siriki Dembélé | Sam McCallum | ||
Mark Harris | Tyler Bindon | ||
Tyler Goodhram | Femi Seriki |
Tình hình lực lượng | |||
Ciaron Brown Chấn thương đầu gối | Jamie Shackleton Chấn thương bàn chân | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | |||
Tom Davies Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại