Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tyler Goodrham
64 - Hidde Ter Avest (Thay: Elliott Moore)
66 - Siriki Dembele (Thay: Mark Harris)
69 - Jack Currie (Thay: Gregory Leigh)
69 - Tom Bradshaw (Thay: Will Lankshear)
81 - Louie Sibley (Thay: Will Vaulks)
81 - Gatlin O'Donkor (Thay: Tyler Goodrham)
87
- Adrian Segecic
38 - John Swift
41 - Connor Ogilvie
63 - Yang Min-hyeok (Thay: Florian Bianchini)
67 - Min-Hyeok Yang (Thay: Florian Bianchini)
67 - Terry Devlin (Thay: Callum Lang)
80 - Zak Swanson (Thay: John Swift)
86 - Thomas Waddingham (Thay: Adrian Segecic)
90
Thống kê trận đấu Oxford United vs Portsmouth
Diễn biến Oxford United vs Portsmouth
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Adrian Segecic rời sân và được thay thế bởi Thomas Waddingham.
Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Gatlin O'Donkor.
Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Gatlin O'Donkor.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Zak Swanson.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Gregory Leigh rời sân và được thay thế bởi Jack Currie.
Gregory Leigh rời sân và được thay thế bởi Jack Currie.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.
Elliott Moore rời sân và được thay thế bởi Hidde ter Avest.
Thẻ vàng cho Tyler Goodrham.
Thẻ vàng cho Connor Ogilvie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho John Swift.
V À A A O O O - Adrian Segecic đã ghi bàn!
V À A A A O O O Portsmouth ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Kassam Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Portsmouth
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Brodie Spencer (15), Elliott Moore (5), Michał Helik (6), Greg Leigh (22), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Stanley Mills (17), William Lankshear (27), Tyler Goodhram (19), Mark Harris (9)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (1), Jordan Williams (2), Conor Shaughnessy (6), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), John Swift (8), Andre Dozzell (21), Adrian Segecic (10), Callum Lang (49), Florian Bianchini (11), Colby Bishop (9)
Thay người | |||
66’ | Elliott Moore Hidde Ter Avest | 80’ | Callum Lang Terry Devlin |
69’ | Mark Harris Siriki Dembélé | 86’ | John Swift Zak Swanson |
69’ | Gregory Leigh Jack Currie | 90’ | Adrian Segecic Thomas Waddingham |
81’ | Will Vaulks Louie Sibley | ||
81’ | Will Lankshear Tom Bradshaw | ||
87’ | Tyler Goodrham Gatlin O'Donkor |
Cầu thủ dự bị | |||
Siriki Dembélé | Ben Killip | ||
Matt Phillips | Zak Swanson | ||
Matt Ingram | Luke Le Roux | ||
Hidde Ter Avest | Mark Kosznovszky | ||
Jack Currie | Terry Devlin | ||
Louie Sibley | Min-Hyeok Yang | ||
Tom Bradshaw | Hayden Matthews | ||
Gatlin O'Donkor | Thomas Waddingham | ||
Sam Long | Ibane Bowat |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ciaron Brown Không xác định | Jacob Farrell Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
5 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
7 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
8 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
10 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
11 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
12 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
13 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
14 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
15 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | ||
16 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
17 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | |
18 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | |
19 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | |
20 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | ||
22 | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | ||
23 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | |
24 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại