Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thierno Ballo (Kiến tạo: Ryan Leonard) 11 | |
Camiel Neghli (Thay: Femi Azeez) 35 | |
Cameron Brannagan (Kiến tạo: Stanley Mills) 45 | |
Aidomo Emakhu (Thay: Luke Cundle) 61 | |
Billy Mitchell (Thay: Derek Mazou-Sacko) 61 | |
Gregory Leigh (Thay: Jack Currie) 62 | |
Jake Cooper 66 | |
Przemyslaw Placheta (Thay: Will Vaulks) 73 | |
Mark Harris (Thay: Filip Krastev) 73 | |
Nik Prelec (Thay: Will Lankshear) 73 | |
Siriki Dembele (Thay: Stanley Mills) 82 | |
Wes Harding (Thay: Ryan Leonard) 90 | |
Przemyslaw Placheta 90+6' |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Millwall


Diễn biến Oxford United vs Millwall
V À A A O O O - Przemyslaw Placheta đã ghi bàn!
Ryan Leonard rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.
Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Nik Prelec.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Filip Krastev rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
V À A A O O O - Jake Cooper đã ghi bàn!
Jack Currie rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.
Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Stanley Mills đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cameron Brannagan ghi bàn!
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Camiel Neghli.
Ryan Leonard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!
Oxford United sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Millwall.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Millwall
Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Michał Helik (6), Ciaron Brown (3), Jack Currie (26), Will Vaulks (4), Stanley Mills (17), Brian De Keersmaecker (14), Cameron Brannagan (8), Filip Krastev (50), Will Lankshear (27)
Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Tristan Crama (4), Zak Sturge (3), Derek Mazou-Sacko (49), Casper De Norre (24), Femi Azeez (11), Luke Cundle (25), Thierno Ballo (7), Mihailo Ivanovic (9)


| Thay người | |||
| 62’ | Jack Currie Greg Leigh | 35’ | Femi Azeez Camiel Neghli |
| 73’ | Will Vaulks Przemysław Płacheta | 61’ | Derek Mazou-Sacko Billy Mitchell |
| 73’ | Filip Krastev Mark Harris | 61’ | Luke Cundle Aidomo Emakhu |
| 73’ | Will Lankshear Nik Prelec | 90’ | Ryan Leonard Wes Harding |
| 82’ | Stanley Mills Siriki Dembélé | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Joel Coleman | ||
Greg Leigh | Caleb Taylor | ||
Ben Davies | Joe Bryan | ||
Przemysław Płacheta | Wes Harding | ||
Luke Harris | Billy Mitchell | ||
Siriki Dembélé | Camiel Neghli | ||
Mark Harris | Macaulay Langstaff | ||
Nik Prelec | Aidomo Emakhu | ||
Tom Bradshaw | Raees Bangura-Williams | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Brodie Spencer Chấn thương bàn chân | Lukas Jensen Chấn thương gân Achilles | ||
Matt Phillips Va chạm | Steven Benda Chấn thương cơ | ||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | |||
Benicio Baker-Boaitey Chấn thương háng | |||
Massimo Luongo Chấn thương dây chằng chéo | |||
Josh Coburn Chấn thương hông | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 28 | ||
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | ||
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | ||
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 1 | 24 | ||
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | ||
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | ||
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | 7 | 19 | ||
| 10 | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | ||
| 11 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | ||
| 12 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | ||
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | ||
| 14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | ||
| 15 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 16 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | ||
| 19 | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | ||
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | ||
| 21 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | ||
| 22 | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | ||
| 23 | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | ||
| 24 | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch