Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Boubakary Soumare 3 | |
![]() Will Lankshear (Kiến tạo: Michal Helik) 9 | |
![]() Jordan Ayew 13 | |
![]() Aaron Ramsey 24 | |
![]() (og) Boubakary Soumare 44 | |
![]() Ricardo Pereira (Thay: Stephy Mavididi) 46 | |
![]() Harry Winks (Thay: Boubakary Soumare) 46 | |
![]() Jannik Vestergaard 50 | |
![]() Luke Harris (Thay: Matt Phillips) 52 | |
![]() Luke Harris (Thay: Matthew Phillips) 52 | |
![]() Ricardo Pereira (Kiến tạo: Abdul Fatawu) 55 | |
![]() Sam Long 63 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Filip Krastev) 72 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta) 73 | |
![]() Patson Daka (Thay: Abdul Fatawu) 75 | |
![]() Jordan James (Thay: Hamza Choudhury) 78 | |
![]() Mark Harris (Thay: Will Lankshear) 89 | |
![]() Siriki Dembele (Thay: Jack Currie) 89 | |
![]() Bobby Reid (Thay: Jordan Ayew) 90 |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Leicester


Diễn biến Oxford United vs Leicester
Jordan Ayew rời sân và được thay thế bởi Bobby Reid.
Jack Currie rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Jordan James.
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Filip Krastev rời sân và được thay thế bởi Nik Prelec.

Thẻ vàng cho Sam Long.
Abdul Fatawu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ricardo Pereira đã ghi bàn!
Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.

Thẻ vàng cho Jannik Vestergaard.
Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Ricardo Pereira.
Boubakary Soumare rời sân và được thay thế bởi Harry Winks.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

G O O O O A A A L - Boubakary Soumare đưa bóng vào lưới nhà!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aaron Ramsey nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A A O O O - Jordan Ayew đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Oxford United vs Leicester
Oxford United (5-4-1): Jamie Cumming (1), Matt Phillips (10), Ben Davies (29), Michał Helik (6), Sam Long (2), Jack Currie (26), Przemysław Płacheta (7), Brian De Keersmaecker (14), Cameron Brannagan (8), Filip Krastev (50), Will Lankshear (27)
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Hamza Choudhury (17), Caleb Okoli (5), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Boubakary Soumaré (24), Oliver Skipp (22), Abdul Fatawu (7), Aaron Ramsey (30), Stephy Mavididi (10), Jordan Ayew (9)


Thay người | |||
52’ | Matthew Phillips Luke Harris | 46’ | Stephy Mavididi Ricardo Pereira |
72’ | Filip Krastev Nik Prelec | 46’ | Boubakary Soumare Harry Winks |
73’ | Przemyslaw Placheta Stanley Mills | 75’ | Abdul Fatawu Patson Daka |
89’ | Jack Currie Siriki Dembélé | 78’ | Hamza Choudhury Jordan James |
89’ | Will Lankshear Mark Harris | 90’ | Jordan Ayew Bobby Decordova-Reid |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Goodhram | Bobby Decordova-Reid | ||
Matt Ingram | Asmir Begović | ||
Brodie Spencer | Ricardo Pereira | ||
Will Vaulks | Harry Winks | ||
Luke Harris | Jeremy Monga | ||
Stanley Mills | Jordan James | ||
Siriki Dembélé | Patson Daka | ||
Mark Harris | Julian Carranza | ||
Nik Prelec | Wout Faes |
Tình hình lực lượng | |||
Ciaron Brown Không xác định | Harry Souttar Chấn thương mắt cá | ||
Victor Kristiansen Chấn thương cơ |
Nhận định Oxford United vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | |
15 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại