Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stanley Mills (Kiến tạo: Brian De Keersmaecker) 24 | |
![]() Jack Currie 43 | |
![]() Bobby Clark (Thay: Ben Brereton Diaz) 46 | |
![]() Will Vaulks 55 | |
![]() Matthew Clarke 59 | |
![]() Patrick Agyemang (Thay: Andreas Weimann) 61 | |
![]() Corey Blackett-Taylor (Thay: David Ozoh) 71 | |
![]() Przemyslaw Placheta (Thay: Stanley Mills) 71 | |
![]() Cameron Brannagan 72 | |
![]() Callum Elder (Thay: Craig Forsyth) 85 | |
![]() Lars-Joergen Salvesen (Thay: Rhian Brewster) 85 | |
![]() Ciaron Brown 86 | |
![]() Mark Harris (Thay: Nik Prelec) 89 | |
![]() Ben Davies (Thay: Siriki Dembele) 89 |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Derby County


Diễn biến Oxford United vs Derby County
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Ben Davies.
Nik Prelec rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.

Thẻ vàng cho Ciaron Brown.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Lars-Joergen Salvesen.
Craig Forsyth rời sân và được thay thế bởi Callum Elder.

Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.
Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Patrick Agyemang.

Thẻ vàng cho Matthew Clarke.

Thẻ vàng cho Will Vaulks.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Bobby Clark.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jack Currie.
Brian De Keersmaecker đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Stanley Mills đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Kassam, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Derby County
Oxford United (4-4-2): Jamie Cumming (1), Brodie Spencer (15), Michał Helik (6), Ciaron Brown (3), Jack Currie (26), Stanley Mills (17), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Siriki Dembélé (23), Nik Prelec (16), Brian De Keersmaecker (14)
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Max Johnston (22), Dion Sanderson (28), Matt Clarke (5), Craig Forsyth (3), Ebou Adams (32), David Ozoh (18), Andreas Weimann (14), Rhian Brewster (10), Ben Brereton Díaz (25), Carlton Morris (9)


Thay người | |||
71’ | Stanley Mills Przemysław Płacheta | 46’ | Ben Brereton Diaz Bobby Clark |
89’ | Siriki Dembele Ben Davies | 61’ | Andreas Weimann Patrick Agyemang |
89’ | Nik Prelec Mark Harris | 71’ | David Ozoh Corey Blackett-Taylor |
85’ | Craig Forsyth Callum Elder | ||
85’ | Rhian Brewster Lars-Jørgen Salvesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Lankshear | Corey Blackett-Taylor | ||
Sam Long | Josh Vickers | ||
Greg Leigh | Danny Batth | ||
Matt Ingram | Sondre Langås | ||
Ben Davies | Callum Elder | ||
Przemysław Płacheta | Bobby Clark | ||
Filip Krastev | Patrick Agyemang | ||
Mark Harris | Lars-Jørgen Salvesen | ||
Tyler Goodhram | Kayden Jackson |
Tình hình lực lượng | |||
Matt Phillips Va chạm | Curtis Nelson Chấn thương đầu gối |
Nhận định Oxford United vs Derby County
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 20 | 20 | |
3 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 14 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | |
22 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
23 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -12 | 7 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -13 | 4 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại