Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Haji Wright 12 | |
![]() Will Lankshear 19 | |
![]() Victor Torp 37 | |
![]() Bobby Thomas 49 | |
![]() Cameron Brannagan 55 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Matt Phillips) 72 | |
![]() Siriki Dembele (Thay: Tyler Goodhram) 72 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta) 72 | |
![]() Siriki Dembele (Thay: Tyler Goodrham) 72 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Matthew Phillips) 72 | |
![]() Cameron Brannagan 75 | |
![]() Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Brandon Thomas-Asante) 87 | |
![]() Luke Harris (Thay: Will Lankshear) 87 | |
![]() Victor Torp 88 | |
![]() Will Vaulks (Thay: Brian De Keersmaecker) 90 |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Coventry City


Diễn biến Oxford United vs Coventry City
Brian De Keersmaecker rời sân và anh được thay thế bởi Will Vaulks.

Thẻ vàng cho Victor Torp.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.

V À A A O O O - Cameron Brannagan đã ghi bàn!
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Nik Prelec.
Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.

Thẻ vàng cho Bobby Thomas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Victor Torp ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Will Lankshear đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Will Lankshear của đội nhà bị phạt việt vị.
Will Lankshear của Oxford bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Coventry City
Oxford United (5-4-1): Jamie Cumming (1), Matt Phillips (10), Hidde Ter Avest (24), Michał Helik (6), Sam Long (2), Greg Leigh (22), Tyler Goodhram (19), Brian De Keersmaecker (14), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Will Lankshear (27)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Victor Torp (29), Brandon Thomas-Asante (23), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)


Thay người | |||
72’ | Przemyslaw Placheta Stanley Mills | 87’ | Brandon Thomas-Asante Tatsuhiro Sakamoto |
72’ | Tyler Goodrham Siriki Dembélé | ||
72’ | Matthew Phillips Nik Prelec | ||
87’ | Will Lankshear Luke Harris | ||
90’ | Brian De Keersmaecker Will Vaulks |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Eastwood | Ben Sheaf | ||
Jack Currie | Ben Wilson | ||
Will Vaulks | Kaine Kesler-Hayden | ||
Luke Harris | Jake Bidwell | ||
Stanley Mills | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Siriki Dembélé | Tatsuhiro Sakamoto | ||
Mark Harris | Jamie Allen | ||
Nik Prelec | Ellis Simms | ||
Tom Bradshaw | Raphael Borges Rodrigues |
Tình hình lực lượng | |||
Ciaron Brown Không xác định | Oliver Dovin Không xác định | ||
Joel Latibeaudiere Không xác định | |||
Norman Bassette Chấn thương hông |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại