Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Federico Ricca 45 | |
![]() Islam Slimani (Thay: Matija Frigan) 46 | |
![]() Thibaud Verlinden 60 | |
![]() Jovan Mijatovic (Thay: Thibaud Verlinden) 64 | |
![]() Ayumu Ohata (Thay: Manuel Osifo) 79 | |
![]() Mathias Fixelles (Thay: Griffin Yow) 85 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 85 | |
![]() Lequincio Zeefuik (Thay: Siebe Schrijvers) 86 | |
![]() Isa Sakamoto 90 |
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Westerlo


Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Westerlo

Thẻ vàng cho Isa Sakamoto.
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi Lequincio Zeefuik.
Chukwubuikem Ikwuemesi rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Mathias Fixelles.
Manuel Osifo rời sân và được thay thế bởi Ayumu Ohata.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi Jovan Mijatovic.

Thẻ vàng cho Thibaud Verlinden.
Matija Frigan rời sân và được thay thế bởi Islam Slimani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Federico Ricca.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Westerlo
Oud-Heverlee Leuven (3-5-2): Tobe Leysen (1), Ewoud Pletinckx (28), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Oscar Regano (27), Birger Verstraete (4), Siebe Schrijvers (8), Ezechiel Banzuzi (6), Manuel Osifo (25), Chukwubuikem Ikwuemesi (19), Thibaud Verlinden (7)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Thomas Van Den Keybus (39), Dogucan Haspolat (34), Griffin Yow (18), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Matija Frigan (9)


Thay người | |||
64’ | Thibaud Verlinden Jovan Mijatovic | 46’ | Matija Frigan Islam Slimani |
79’ | Manuel Osifo Ayumu Ohata | 85’ | Griffin Yow Mathias Fixelles |
85’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Youssef Maziz | ||
86’ | Siebe Schrijvers Lequincio Zeefuik |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Koen Van Langendonck | ||
Lequincio Zeefuik | Edisson Jordanov | ||
Roggerio Nyakossi | Rubin Seigers | ||
Christ Souanga | Amando Lapage | ||
Ayumu Ohata | Jan Bernat | ||
Youssef Maziz | Rhys Youlley | ||
William Balikwisha | Mathias Fixelles | ||
Stefan Mitrovic | Serhiy Sydorchuk | ||
Jovan Mijatovic | Islam Slimani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại