Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ezechiel Banzuzi (Thay: Siebe Schrijvers)
6 - Birger Verstraete
14 - Takuma Ominami
23 - Konan N'Dri (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi)
32 - Takahiro Akimoto (Thay: Thibault Vlietinck)
46 - Konan N'Dri
49 - Federico Ricca
60 - Takuma Ominami (Kiến tạo: Youssef Maziz)
63 - Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Konan N'Dri)
76 - Antef Tsoungui (Thay: Hamza Mendyl)
77 - Mickael Biron (Thay: William Balikwisha)
87
- Grejohn Kyei (Thay: Leandre Kuavita)
61 - Bosko Sutalo
66 - Henry Lawrence (Thay: Bosko Sutalo)
76 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)
76 - Viktor Djukanovic (Thay: Ilay Camara)
76 - Nathan Ngoy
79 - Mohamed Badamosi (Thay: Soufiane Benjdida)
82 - Isaac Price
87 - Henry Lawrence
90+2'
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Standard Liege
Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Standard Liege
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Henry Lawrence.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Thẻ vàng cho Isaac Price.
Soufiane Benjdida rời sân và được thay thế bởi Mohamed Badamosi.
Thẻ vàng cho Nathan Ngoy.
Hamza Mendyl rời sân và được thay thế bởi Antef Tsoungui.
Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Bosko Sutalo rời sân và được thay thế bởi Henry Lawrence.
Thẻ vàng cho Bosko Sutalo.
Youssef Maziz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Takuma Ominami đã ghi bàn!
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Grejohn Kyei.
Thẻ vàng cho Federico Ricca.
Thẻ vàng cho Konan N'Dri.
Thibault Vlietinck rời sân và được thay thế bởi Takahiro Akimoto.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ezechiel Banzuzi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konan N'Dri đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Takuma Ominami.
Thẻ vàng cho Birger Verstraete.
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi Ezechiel Banzuzi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Standard Liege
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Hamza Mendyl (20), Birger Verstraete (4), Siebe Schrijvers (8), William Balikwisha (21), Konan N’Dri (15), Youssef Maziz (10), Mathieu Maertens (33)
Standard Liege (3-5-1-1): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Nathan Ngoy (3), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Ilay Camara (17), Marko Bulat (7), Soufiane Benjdida (21)
Thay người | |||
6’ | Siebe Schrijvers Ezechiel Banzuzi | 61’ | Leandre Kuavita Grejohn Kyei |
46’ | Thibault Vlietinck Takahiro Akimoto | 76’ | Bosko Sutalo Henry Lawrence |
76’ | Konan N'Dri Chukwubuikem Ikwuemesi | 76’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos |
77’ | Hamza Mendyl Antef Tsoungui | 76’ | Ilay Camara Viktor Djukanovic |
87’ | William Balikwisha Mickael Biron | 82’ | Soufiane Benjdida Mohamed Badamosi |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Regano | Matteo Godfroid | ||
Owen Jochmans | Lucas Noubi Ngnokam | ||
Antef Tsoungui | Henry Lawrence | ||
Manuel Osifo | Hakim Sahabo | ||
Mickael Biron | Sotiris Alexandropoulos | ||
Takahiro Akimoto | Viktor Djukanovic | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Grejohn Kyei | ||
Suphanat Mueanta | Mohamed Badamosi | ||
Ezechiel Banzuzi | Brahim Ghalidi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại