Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Konan N'Dri (Kiến tạo: Birger Verstraete)
61 - Chukwubuikem Ikwuemesi
63 - Siebe Schrijvers (Thay: Youssef Maziz)
64 - Mickael Biron (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi)
88 - Takuma Ominami (Thay: Konan N'Dri)
90 - Federico Ricca
90+8'
- Parfait Guiagon
31 - Stelios Andreou
46 - (Pen) Daan Heymans
77 - Stelios Andreou
79 - Cheick Keita (Thay: Parfait Guiagon)
82 - Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier)
82 - Oday Dabbagh (Thay: Vetle Dragsnes)
87 - Raymond Asante (Thay: Yacine Titraoui)
90 - Oday Dabbagh
90+8' - Oday Dabbagh
90+8' - Oday Dabbagh
90+8'
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi
Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oday Dabbagh nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Federico Ricca.
Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi Takuma Ominami.
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Raymond Asante.
Chukwubuikem Ikwuemesi rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Vetle Dragsnes rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Cheick Keita.
THẺ ĐỎ! - Stelios Andreou nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỎ LỠ - Daan Heymans thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Siebe Schrijvers.
Thẻ vàng cho Chukwubuikem Ikwuemesi.
Birger Verstraete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konan N'Dri ghi bàn!
Thẻ vàng cho Stelios Andreou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Youssef Maziz (10), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Yacine Titraoui (22), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)
Thay người | |||
64’ | Youssef Maziz Siebe Schrijvers | 82’ | Antoine Bernier Isaac Mbenza |
88’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Mickael Biron | 82’ | Parfait Guiagon Cheick Keita |
90’ | Konan N'Dri Takuma Ominami | 87’ | Vetle Dragsnes Oday Dabbagh |
90’ | Yacine Titraoui Raymond Asante |
Cầu thủ dự bị | |||
Siebe Schrijvers | Martin Delavalee | ||
Romeo Monticelli | Youssef Sylla | ||
Maxence Prévot | Raymond Asante | ||
Manuel Osifo | Isaac Mbenza | ||
Takuma Ominami | Mardochee Nzita | ||
Wouter George | Etiene Camara | ||
Christ Souanga | Oday Dabbagh | ||
Mickael Biron | Cheick Keita | ||
William Balikwisha | Zan Rogelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại