Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Konan N’Dri (Thay: Mathieu Maertens)
21 - Konan N'Dri (Thay: Mathieu Maertens)
21 - Stefan Mitrovic (Thay: Youssef Maziz)
46 - Stefan Mitrovic (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi)
66 - Siebe Schrijvers (Thay: William Balikwisha)
75 - Oscar Gil (Thay: Manuel Osifo)
76 - Mickael Biron (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi)
85
- Jacob Ondrejka (Kiến tạo: Semm Renders)
34 - Milan Smits (Thay: Semm Renders)
71 - Anthony Valencia (Thay: Tjaronn Chery)
71 - Victor Udoh (Thay: Jacob Ondrejka)
88
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Royal Antwerp
Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Royal Antwerp
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jacob Ondrejka rời sân và được thay thế bởi Victor Udoh.
Chukwubuikem Ikwuemesi rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Manuel Osifo rời sân và được thay thế bởi Oscar Gil.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Siebe Schrijvers.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Semm Renders rời sân và được thay thế bởi Milan Smits.
Ezechiel Banzuzi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Mitrovic ghi bàn!
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Semm Renders đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jacob Ondrejka ghi bàn!
Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Konan N'Dri.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Royal Antwerp
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Manuel Osifo (25), Hasan Kurucay (58), Takuma Ominami (5), Takahiro Akimoto (30), Birger Verstraete (4), Ezechiel Banzuzi (6), William Balikwisha (21), Mathieu Maertens (33), Youssef Maziz (10), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Kobe Corbanie (2), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Ayrton Costa (5), Semm Renders (54), Mahamadou Doumbia (20), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)
Thay người | |||
21’ | Mathieu Maertens Konan N’Dri | 71’ | Tjaronn Chery Anthony Valencia |
46’ | Youssef Maziz Stefan Mitrovic | 71’ | Semm Renders Milan Smits |
75’ | William Balikwisha Siebe Schrijvers | 88’ | Jacob Ondrejka Victor Udoh |
76’ | Manuel Osifo Oscar Regano | ||
85’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Mickael Biron |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Jochmans | Jean Butez | ||
Lander Gijsbers | Anthony Valencia | ||
Oscar Regano | Victor Udoh | ||
Hamza Mendyl | Farouck Adekami | ||
Konan N’Dri | Rosen Bozhinov | ||
Siebe Schrijvers | Milan Smits | ||
Mickael Biron | Laurit Krasniqi | ||
Thibault Vlietinck | Andreas Verstraeten | ||
Stefan Mitrovic | Gerard Vandeplas | ||
Suphanat Mueanta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại