Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sory Kaba (Kiến tạo: Lukasz Lakomy) 8 | |
![]() Jerry Afriyie (Kiến tạo: Sami Lahssaini) 16 | |
![]() Jerry Afriyie (Kiến tạo: Joel Ito) 27 | |
![]() Oscar Gil 47 | |
![]() Casper Terho (Thay: Oscar Gil) 62 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Birger Verstraete) 62 | |
![]() Noe Dussenne 65 | |
![]() Pape Moussa Fall (Thay: Oucasse Mendy) 71 | |
![]() Mathieu Maertens (Thay: Jovan Mijatovic) 75 | |
![]() Jordi Liongola 78 | |
![]() Samuel Gueulette (Thay: Owen Maes) 85 | |
![]() Jerry Afriyie 88 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Siebe Schrijvers) 90 | |
![]() Maxence Maisonneuve (Thay: Jerry Afriyie) 90 | |
![]() Mathieu Maertens 90+4' | |
![]() Maxence Maisonneuve 90+6' | |
![]() Casper Terho 90+6' |
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Raal La Louviere


Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Raal La Louviere

Thẻ vàng cho Casper Terho.

Thẻ vàng cho Maxence Maisonneuve.

Thẻ vàng cho Mathieu Maertens.
Jerry Afriyie rời sân và được thay thế bởi Maxence Maisonneuve.
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.

Thẻ vàng cho Jerry Afriyie.
Owen Maes rời sân và được thay thế bởi Samuel Gueulette.

Thẻ vàng cho Jordi Liongola.
Jovan Mijatovic rời sân và được thay thế bởi Mathieu Maertens.
Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Pape Moussa Fall.

Thẻ vàng cho Noe Dussenne.
Birger Verstraete rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.

Thẻ vàng cho Oscar Gil.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joel Ito đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jerry Afriyie đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sami Lahssaini đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Raal La Louviere
Oud-Heverlee Leuven (3-5-2): Tobe Leysen (1), Ewoud Pletinckx (28), Noe Dussenne (3), Takuma Ominami (5), Oscar Regano (27), Lukasz Lakomy (24), Birger Verstraete (4), Siebe Schrijvers (8), Takahiro Akimoto (30), Jovan Mijatovic (22), Sory Kaba (39)
Raal La Louviere (5-3-2): Marcos Peano (21), Jordi Liongola (11), Wagane Faye (4), Yllan Okou (99), Djibril Lamego (25), Thierry Lutonda (5), Owen Maes (98), Sami Lahssaini (15), Joel Ito (23), Jerry Afriyie (22), Oucasse Mendy (29)


Thay người | |||
62’ | Birger Verstraete Youssef Maziz | 71’ | Oucasse Mendy Pape Moussa Fall |
62’ | Oscar Gil Terho | 85’ | Owen Maes Samuel Leopold Marie Gueulette |
75’ | Jovan Mijatovic Mathieu Maertens | 90’ | Jerry Afriyie Maxence Maisonneuve |
90’ | Siebe Schrijvers Chukwubuikem Ikwuemesi |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Celestin De Schrevel | ||
Wouter George | Nolan Gillot | ||
Abdoul Karim Traore | Pape Moussa Fall | ||
Youssef Maziz | Samuel Leopold Marie Gueulette | ||
Terho | Mohamed Guindo | ||
Henok Teklab | Maxime Pau | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Maxence Maisonneuve | ||
Mathieu Maertens | Mouhamed Belkheir | ||
Roggerio Nyakossi | Sekou Sidibe | ||
Davis Opoku | |||
Theo Radelet |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Raal La Louviere
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại