Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Youssef Maziz
24 - Oscar Gil
31 - Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Stefan Mitrovic)
60 - Thibault Vlietinck (Thay: Oscar Gil)
60 - Konan N'Dri (Kiến tạo: Birger Verstraete)
62 - Siebe Schrijvers (Thay: Mathieu Maertens)
69 - William Balikwisha (Thay: Youssef Maziz)
69 - Mickael Biron (Thay: Konan N'Dri)
81 - Federico Ricca
87
- Joao Silva
32 - Tomoki Takamine
39 - Roko Simic (Thay: Nacho Ferri)
51 - Nayel Mehssatou (Thay: Tomoki Takamine)
51 - Dion De Neve
57 - Takuro Kaneko (Thay: Gilles Dewaele)
59 - Mounaim El Idrissy (Thay: Thierry Ambrose)
76 - Ryan Alebiosu (Thay: Brecht Dejaeghere)
76 - Mounaim El Idrissy
87 - Roko Simic
90+1'
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Kortrijk
Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Kortrijk
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Roko Simic.
Thẻ vàng cho Federico Ricca.
Thẻ vàng cho Mounaim El Idrissy.
Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Thierry Ambrose rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Ryan Alebiosu.
Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Siebe Schrijvers.
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Birger Verstraete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konan N'Dri ghi bàn!
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Thibault Vlietinck.
Gilles Dewaele rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.
V À A A O O O - Dion De Neve ghi bàn!
Tomoki Takamine rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tomoki Takamine.
Thẻ vàng cho Joao Silva.
Thẻ vàng cho Oscar Gil.
Thẻ vàng cho Youssef Maziz.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Kortrijk
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Youssef Maziz (10), Stefan Mitrovic (23), Mathieu Maertens (33)
Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Gilles Dewaele (20), Brecht Dejaegere (16), Tomoki Takamine (23), Abdelkahar Kadri (10), Dion De Neve (11), Thierry Ambrose (68), Nacho Ferri (19)
Thay người | |||
60’ | Stefan Mitrovic Chukwubuikem Ikwuemesi | 51’ | Nacho Ferri Roko Simic |
60’ | Oscar Gil Thibault Vlietinck | 51’ | Tomoki Takamine Nayel Mehssatou |
69’ | Mathieu Maertens Siebe Schrijvers | 59’ | Gilles Dewaele Takuro Kaneko |
69’ | Youssef Maziz William Balikwisha | 76’ | Thierry Ambrose Mounaim El Idrissy |
81’ | Konan N'Dri Mickael Biron | 76’ | Brecht Dejaeghere Ryan Alebiosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Siebe Schrijvers | Takuro Kaneko | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Abdoulaye Sissako | ||
Thibault Vlietinck | Roko Simic | ||
Mickael Biron | Massimo Bruno | ||
Manuel Osifo | Iver Fossum | ||
Hasan Kurucay | Mounaim El Idrissy | ||
Hamza Mendyl | Nayel Mehssatou | ||
William Balikwisha | Ryan Alebiosu | ||
Owen Jochmans | Lucas Pirard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại