Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
![]() Zakaria El Ouahdi (Kiến tạo: Jarne Steuckers) 14 | |
![]() Zakaria El Ouahdi (Kiến tạo: Jarne Steuckers) 20 | |
![]() Roggerio Nyakossi 38 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Casper Terho) 69 | |
![]() Thibault Vlietinck (Thay: Oscar Gil) 69 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Thay: Hyun-Gyu Oh) 71 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas) 71 | |
![]() Nikolas Sattlberger (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) 71 | |
![]() Junya Ito (Thay: Jarne Steuckers) 79 | |
![]() Nikolas Sattlberger 82 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Jovan Mijatovic) 83 | |
![]() Nachon Nsingi (Thay: Roggerio Nyakossi) 83 | |
![]() Zakaria El Ouahdi 86 | |
![]() Nachon Nsingi 87 | |
![]() Youssef Maziz 89 | |
![]() Sebastian Murru (Thay: Wouter George) 90 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor) 90 |
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Genk


Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Genk
Wouter George rời sân và được thay thế bởi Sebastian Murru.

Thẻ vàng cho Youssef Maziz.

Thẻ vàng cho Nachon Nsingi.

Thẻ vàng cho Zakaria El Ouahdi.
Roggerio Nyakossi rời sân và được thay thế bởi Nachon Nsingi.
Jovan Mijatovic rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.

Thẻ vàng cho Nikolas Sattlberger.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Junya Ito.
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Toluwalase Arokodare.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Thibault Vlietinck.
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Roggerio Nyakossi đã ghi bàn!
Jarne Steuckers đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Zakaria El Ouahdi đã ghi bàn!
Jarne Steuckers đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zakaria El Ouahdi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Genk
Oud-Heverlee Leuven (3-4-1-2): Tobe Leysen (1), Ewoud Pletinckx (28), Roggerio Nyakossi (34), Takuma Ominami (5), Oscar Regano (27), Wouter George (6), Siebe Schrijvers (8), Takahiro Akimoto (30), Terho (11), Jovan Mijatovic (22), Abdoul Karim Traore (9)
Genk (4-2-3-1): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (7), Konstantinos Karetsas (20), Yira Sor (14), Oh Hyeon-gyu (9)


Thay người | |||
69’ | Oscar Gil Thibault Vlietinck | 71’ | Ibrahima Sory Bangoura Nikolas Sattlberger |
69’ | Casper Terho William Balikwisha | 71’ | Konstantinos Karetsas Patrik Hrošovský |
83’ | Jovan Mijatovic Youssef Maziz | 71’ | Hyun-Gyu Oh Tolu Arokodare |
83’ | Roggerio Nyakossi Nachon Nsingi | 79’ | Jarne Steuckers Junya Ito |
90’ | Wouter George Sebastian Murru | 90’ | Collins Sor Noah Adedeji-Sternberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Theo Radelet | Adrian Palacios | ||
Davis Opoku | Josue Ndenge Kongolo | ||
Christ Souanga | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Thibault Vlietinck | Nikolas Sattlberger | ||
Youssef Maziz | Patrik Hrošovský | ||
William Balikwisha | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Nachon Nsingi | Junya Ito | ||
Thibaud Verlinden | Tolu Arokodare | ||
Mohamed Yassine Azzouz | |||
Sebastian Murru |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại