Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Takahiro Akimoto 19 | |
![]() Takahiro Akimoto 21 | |
![]() Youssef Maziz (Kiến tạo: Mathieu Maertens) 22 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura 35 | |
![]() Thibault Vlietinck (Kiến tạo: Ewoud Pletinckx) 36 | |
![]() Alieu Fadera 45+2' | |
![]() Konan N'Dri 46 | |
![]() Collins Sor (Thay: Konstantinos Karetsas) 46 | |
![]() Andi Zeqiri (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) 46 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Youssef Maziz) 59 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor) 62 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Thibault Vlietinck) 67 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Mathieu Maertens) 68 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Thibault Vlietinck) 69 | |
![]() Ezechiel Banzuzi 70 | |
![]() Manuel Osifo (Thay: Hamza Mendyl) 74 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Birger Verstraete) 75 | |
![]() Manuel Osifo (Thay: Hamza Mendyl) 76 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Joris Kayembe Ditu) 83 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Manuel Osifo) 85 |
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Genk


Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Genk
Manuel Osifo kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jon Thorsteinsson ghi bàn!
Joris Kayembe Ditu rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Hamza Mendyl rời sân và được thay thế bởi Manuel Osifo.
Birger Verstraete rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.

Thẻ vàng cho Ezechiel Banzuzi.
Thibault Vlietinck rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Collins Sor kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Toluwalase Arokodare ghi bàn!
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Ezechiel Banzuzi.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alieu Fadera.
Ewoud Pletinckx kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thibault Vlietinck ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ibrahima Sory Bangoura.
Mathieu Maertens kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Genk
Oud-Heverlee Leuven (3-4-2-1): Tobe Leysen (1), Takahiro Akimoto (30), Ewoud Pletinckx (28), Birger Verstraete (4), Joel Schingtienne (23), Thibault Vlietinck (77), Youssef Maziz (10), Hamza Mendyl (20), Siebe Schrijvers (8), Mathieu Maertens (33), Konan N’Dri (15)
Genk (3-4-3): Mike Penders (39), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Ibrahima Sory Bangoura (21), Alieu Fadera (7), Patrik Hrošovský (17), Tolu Arokodare (99), Christopher Bonsu Baah (90)


Thay người | |||
59’ | Youssef Maziz Ezechiel Banzuzi | 46’ | Ibrahima Sory Bangoura Andi Zeqiri |
68’ | Mathieu Maertens Jón Dagur Þorsteinsson | 46’ | Konstantinos Karetsas Yira Sor |
69’ | Thibault Vlietinck Chukwubuikem Ikwuemesi | 83’ | Joris Kayembe Ditu Oh Hyeon-gyu |
75’ | Birger Verstraete William Balikwisha | ||
76’ | Hamza Mendyl Manuel Osifo |
Cầu thủ dự bị | |||
Suphanat Mueanta | Hendrik Van Crombrugge | ||
Owen Jochmans | Andi Zeqiri | ||
Christ Souanga | Yira Sor | ||
Manuel Osifo | Thomas Claes | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Oh Hyeon-gyu | ||
William Balikwisha | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Adrian Palacios | ||
Nachon Nsingi | Josue Ndenge Kongolo | ||
Ezechiel Banzuzi | Carlos Cuesta |
Nhận định Oud-Heverlee Leuven vs Genk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại