Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hasan Kurucay (Kiến tạo: Siebe Schrijvers)
30 - Ewoud Pletinckx (Thay: Stefan Mitrovic)
46 - Ayumu Ohata (Thay: Takahiro Akimoto)
46 - Lequincio Zeefuik (Thay: William Balikwisha)
46 - Jovan Mijatovic (Thay: Ezechiel Banzuzi)
66 - Youssef Maziz (Thay: Hasan Kurucay)
81 - (Pen) Siebe Schrijvers
89 - Lequincio Zeefuik
90 - Jovan Mijatovic
90+2' - Siebe Schrijvers
90+8'
- Mohamed Berte (Kiến tạo: Joedrick Pupe)
9 - David Hrncar (Kiến tạo: Fabio Ferraro)
39 - Joedrick Pupe
48 - Malcolm Viltard (Thay: Roman Kvet)
72 - Noah Mbamba (Thay: Ragnar Oratmangoen)
85 - Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro)
90 - Bryan Goncalves
90+7'
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs FCV Dender EH
Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs FCV Dender EH
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Siebe Schrijvers.
Thẻ vàng cho Bryan Goncalves.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.
V À A A O O O - Jovan Mijatovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lequincio Zeefuik.
V À A A O O O - Siebe Schrijvers từ OH Leuven đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Noah Mbamba.
Hasan Kurucay rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.
Ezechiel Banzuzi rời sân và được thay thế bởi Jovan Mijatovic.
Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Lequincio Zeefuik.
Takahiro Akimoto rời sân và được thay thế bởi Ayumu Ohata.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Ewoud Pletinckx.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fabio Ferraro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Hrncar đã ghi bàn!
Siebe Schrijvers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hasan Kurucay đã ghi bàn!
Joedrick Pupe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mohamed Berte đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs FCV Dender EH
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Birger Verstraete (4), Ezechiel Banzuzi (6), Stefan Mitrovic (23), Siebe Schrijvers (8), William Balikwisha (21), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Ragnar Oratmangoen (26), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Bruny Nsimba (77)
Thay người | |||
46’ | William Balikwisha Lequincio Zeefuik | 72’ | Roman Kvet Malcolm Viltard |
46’ | Stefan Mitrovic Ewoud Pletinckx | 85’ | Ragnar Oratmangoen Noah Mbamba |
46’ | Takahiro Akimoto Ayumu Ohata | 90’ | Fabio Ferraro Bryan Goncalves |
66’ | Ezechiel Banzuzi Jovan Mijatovic | ||
81’ | Hasan Kurucay Youssef Maziz |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Julien Devriendt | ||
Takuma Ominami | Desmond Acquah | ||
Lequincio Zeefuik | Michael Lallemand | ||
Youssef Maziz | Noah Mbamba | ||
Jovan Mijatovic | Lennard Hens | ||
Wouter George | Tom Holmes | ||
Roggerio Nyakossi | Dembo Sylla | ||
Oscar Regano | Bryan Goncalves | ||
Ewoud Pletinckx | Malcolm Viltard | ||
Manuel Osifo | |||
Ayumu Ohata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại