Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Takahiro Akimoto
51 - Casper Terho
61 - Abdoul Karim Traore (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi)
61 - Youssef Maziz (Thay: Takuma Ominami)
75 - Jovan Mijatovic (Thay: Casper Terho)
75 - Mathieu Maertens (Thay: Siebe Schrijvers)
76 - Maziz
80 - Youssef Maziz
83 - Jovan Mijatovic
90+3'
- Lucas Hey
17 - Cesar Huerta
25 - Yari Verschaeren (Thay: Cesar Huerta)
46 - Luis Vazquez (Kiến tạo: Nilson Angulo)
55 - Thorgan Hazard (Thay: Luis Vazquez)
73 - Ilay Camara (Thay: Nilson Angulo)
73 - Ludwig Augustinsson (Thay: Tristan Degreef)
81 - Mihajlo Cvetkovic (Thay: Nathan Saliba)
90 - Nathan De Cat
90+3'
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Anderlecht
Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Anderlecht
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jovan Mijatovic.
Thẻ vàng cho Nathan De Cat.
Nathan Saliba rời sân và được thay thế bởi Mihajlo Cvetkovic.
Thẻ vàng cho Youssef Maziz.
Tristan Degreef rời sân và được thay thế bởi Ludwig Augustinsson.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi Mathieu Maertens.
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Jovan Mijatovic.
Takuma Ominami rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Ilay Camara.
Luis Vazquez rời sân và được thay thế bởi Thorgan Hazard.
Chukwubuikem Ikwuemesi rời sân và được thay thế bởi Abdoul Karim Traore.
Thẻ vàng cho Casper Terho.
Nilson Angulo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luis Vazquez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cesar Huerta.
Thẻ vàng cho Lucas Hey.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Anderlecht
Oud-Heverlee Leuven (3-4-1-2): Tobe Leysen (1), Ewoud Pletinckx (28), Noe Dussenne (3), Takuma Ominami (5), Oscar Regano (27), Lukasz Lakomy (24), Chukwubuikem Ikwuemesi (19), Takahiro Akimoto (30), Terho (11), Siebe Schrijvers (8), Sory Kaba (39)
Anderlecht (3-4-3): Colin Coosemans (26), Lucas Hey (3), Marco Kana (55), Moussa N’Diaye (5), Nilson Angulo (19), Nathan De Cat (74), Tristan Degreef (83), Killian Sardella (54), Nathan-Dylan Saliba (13), Luis Vasquez (20), César Huerta (21)
Thay người | |||
61’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Abdoul Karim Traore | 46’ | Cesar Huerta Yari Verschaeren |
75’ | Takuma Ominami Youssef Maziz | 73’ | Nilson Angulo Ilay Camara |
75’ | Casper Terho Jovan Mijatovic | 73’ | Luis Vazquez Thorgan Hazard |
76’ | Siebe Schrijvers Mathieu Maertens | 81’ | Tristan Degreef Ludwig Augustinsson |
90’ | Nathan Saliba Mihajlo Cvetkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Mads Kikkenborg | ||
Theo Radelet | Ludwig Augustinsson | ||
Birger Verstraete | Ilay Camara | ||
Abdoul Karim Traore | Mihajlo Cvetkovic | ||
Youssef Maziz | Yari Verschaeren | ||
Henok Teklab | Thorgan Hazard | ||
Davis Opoku | Mihajlo Ilic | ||
Jovan Mijatovic | Enric Llansana | ||
Mathieu Maertens | Yasin Özcan | ||
Roggerio Nyakossi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại