Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Thibault Vlietinck
39 - Siebe Schrijvers
59 - William Balikwisha (Thay: Hamza Mendyl)
62 - Takuma Ominami (Thay: Federico Ricca)
71 - Konan N’Dri (Thay: Youssef Maziz)
71 - Konan N'Dri (Thay: Youssef Maziz)
71
- Yari Verschaeren (Thay: Theo Leoni)
66 - Nilson Angulo (Thay: Francis Amuzu)
66 - Luis Vasquez (Thay: Kasper Dolberg)
78 - Tristan Degreef (Thay: Anders Dreyer)
78 - Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)
78 - Mathias Joergensen
83
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Anderlecht
Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Anderlecht
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mathias Joergensen.
Anders Dreyer rời sân và được thay thế bởi Tristan Degreef.
Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Konan N'Dri.
Federico Ricca rời sân và được thay thế bởi Takuma Ominami.
Francis Amuzu rời sân và được thay thế bởi Nilson Angulo.
Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Hamza Mendyl rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Thẻ vàng cho Siebe Schrijvers.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Thibault Vlietinck.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Anderlecht
Oud-Heverlee Leuven (3-4-2-1): Tobe Leysen (1), Birger Verstraete (4), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Thibault Vlietinck (77), Takahiro Akimoto (30), Siebe Schrijvers (8), Hamza Mendyl (20), Youssef Maziz (10), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Thomas Foket (25), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Anders Dreyer (36), Mario Stroeykens (29), Francis Amuzu (7), Kasper Dolberg (12)
Thay người | |||
62’ | Hamza Mendyl William Balikwisha | 66’ | Theo Leoni Yari Verschaeren |
71’ | Federico Ricca Takuma Ominami | 66’ | Francis Amuzu Nilson Angulo |
71’ | Youssef Maziz Konan N’Dri | 78’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez |
78’ | Anders Dreyer Tristan Degreef |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Nunzio Engwanda | ||
Owen Jochmans | Mads Kikkenborg | ||
Oscar Regano | Yari Verschaeren | ||
Takuma Ominami | Nilson Angulo | ||
Konan N’Dri | Luis Vasquez | ||
Wouter George | Leander Dendoncker | ||
Christ Souanga | Amando Lapage | ||
Davis Opoku | Tristan Degreef | ||
William Balikwisha | Anas Tajaouart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại