![]() Demir Skrijelj 26 | |
![]() Matija Vukcevic 57 | |
![]() Matija Vukcevic 65 | |
![]() Matija Vukcevic 68 | |
![]() Veljko Batrovic 79 | |
![]() Stefan Filipovic 84 | |
![]() Andjelo Rudovic 89 | |
![]() Demir Skrijelj 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Otrant
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Mornar
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | H T B B H |
3 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 2 | 50 | H T T T B |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | 35 | 13 | 5 | 17 | -15 | 44 | T B H T B | |
6 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -13 | 42 | H T T H B |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -15 | 41 | B B B H T |
8 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -15 | 41 | H B H H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -9 | 38 | B B H T T |
10 | 35 | 8 | 8 | 19 | -14 | 32 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại