Nikola Trujic 12 | |
Lukas Brambilla 22 | |
Dimitar Velkovski 39 | |
Adrian Slavik (Thay: Lukas Pivetta Brambilla) 67 | |
Adrian Slavik (Thay: Lukas Brambilla) 67 | |
Christos Hadjipaschalis (Thay: Lucas Ramos) 75 | |
Alexandros Antoniou (Thay: Michalis Agrimakis) 78 | |
Dusko Trajcevski (Thay: Dimitar Velkovski) 84 | |
Ibrahim Sangare (Thay: Robert Pich) 86 | |
Adil Nabi (Thay: Omar Hani) 88 | |
Konstantinos Provydakis 90+4' |
Thống kê trận đấu Othellos Athienou vs Doxa Katokopia
số liệu thống kê

Othellos Athienou

Doxa Katokopia
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 10
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Othellos Athienou vs Doxa Katokopia
| Thay người | |||
| 67’ | Lukas Brambilla Adrian Slavik | 78’ | Michalis Agrimakis Alexandros Antoniou |
| 75’ | Lucas Ramos Christos Chatzipaschalis | 84’ | Dimitar Velkovski Dusko Trajchevski |
| 86’ | Robert Pich Ibrahim Sangare | 88’ | Omar Hani Adil Nabi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Tziakouris | Adil Nabi | ||
Georgios Katsiatis | Dusko Trajchevski | ||
Lampros Ioannou | Nicolai Skoglund | ||
Christos Chatzipaschalis | C. Loizidis | ||
Kyriakos Kyriakou | Khaled Adenon | ||
Marijan Suto | Panagiotis Kyriakou | ||
Ibrahim Sangare | Alexandros Antoniou | ||
Jeremy Corinus | |||
Adrian Slavik | |||
Adam Kopas | |||
Panagiotis Panagiotou | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Othellos Athienou
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch