Số lượng khán giả hôm nay là 2025.
![]() Andrezinho (Kiến tạo: Patrick) 6 | |
![]() Joao Lameira (Kiến tạo: Andrei Ciobanu) 40 | |
![]() (Pen) Dragos Huiban 44 | |
![]() Damia Sabater 45 | |
![]() Pedro Nuno 45 | |
![]() Joao Lameira (Kiến tạo: Andrei Ciobanu) 45+1' | |
![]() Adrian Sirbu (Thay: Alexandru Irimia) 46 | |
![]() Yassine Zakir (Thay: Dragos Huiban) 46 | |
![]() Andrei Ciobanu 48 | |
![]() Denis Bordun (Thay: Daniel Sandu) 62 | |
![]() Stefan Visic (Thay: Ely Fernandes) 65 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Omar Pasagic) 66 | |
![]() Paulinho (Thay: Andrei Ciobanu) 72 | |
![]() Laurentiu Lis (Thay: Moses Abbey) 73 | |
![]() Denis Bordun (Kiến tạo: Andrezinho) 75 | |
![]() Adrian Sirbu 79 | |
![]() Denis Bordun 79 | |
![]() Cristian Chira (Thay: Pedro Nuno) 86 | |
![]() Andrei Rus (Thay: Milen Zhelev) 86 | |
![]() Matei Frunza (Thay: Patrick) 86 | |
![]() Conrado 88 | |
![]() Robert Neacsu 90+1' |
Thống kê trận đấu Otelul Galati vs FC Metaloglobus Bucuresti


Diễn biến Otelul Galati vs FC Metaloglobus Bucuresti
Razvan Milea từ FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Otelul Galati giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Otelul Galati: 50%, FC Metaloglobus Bucuresti: 50%.
Cristian Chira từ Otelul Galati chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Robert Neacsu thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Andrei Rus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cristian Chira bị phạt vì đẩy Adrian Sirbu.
Otelul Galati thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Metaloglobus Bucuresti đang kiểm soát bóng.
Otelul Galati đang kiểm soát bóng.

Robert Neacsu kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ.
Robert Neacsu từ FC Metaloglobus Bucuresti đã đi hơi xa khi kéo ngã Joao Lameira
Andrei Rus chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Robert Neacsu bị chặn lại.

Robert Neacsu kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ.
Robert Neacsu từ FC Metaloglobus Bucuresti đã đi quá xa khi kéo ngã Joao Lameira.
FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
FC Metaloglobus Bucuresti đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Otelul Galati vs FC Metaloglobus Bucuresti
Otelul Galati (4-2-3-1): Cosmin Dur Bozoanca (1), Milen Zhelev (2), Diego Zivulic (31), Paul Iacob (6), Conrado (97), Pedro Nuno (27), Joao Lameira (8), Daniel Sandu (20), Andrei Ciobanu (17), Andrezinho (7), Patrick (9)
FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): George Gavrilas (1), Christ Sarkodje Kouadio (18), George Caramalau (4), Omar Pasagic (19), Robert Neacsu (22), Moses Abbey (17), Razvan Milea (8), Damia Sabater (5), Alexandru Irimia (15), Ely Fernandes (10), Dragos Huiban (11)


Thay người | |||
62’ | Daniel Sandu Denis Bordun | 46’ | Alexandru Irimia Adrian Marian Sirbu |
72’ | Andrei Ciobanu Paulo Rafael Pereira Araujo | 46’ | Dragos Huiban Yassine Zakir |
86’ | Milen Zhelev Andrei Rus | 65’ | Ely Fernandes Stefan Visic |
86’ | Pedro Nuno Cristian Chira | 66’ | Omar Pasagic Aboubacar Camara |
86’ | Patrick Matei Frunza | 73’ | Moses Abbey Laurentiu Lis |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadik Murria | Alexandru Soare | ||
Iustin Popescu | Cosmin Florin Achim | ||
Gabriel Ursu | Cristian Nicolae Nedelcovici | ||
Andrei Rus | Adrian Marian Sirbu | ||
Dan Neicu | Stefan Visic | ||
Julian Bonilla | Laurentiu Lis | ||
Cristian Chira | Alexandru Gheorghe | ||
Denis Bordun | Yassine Zakir | ||
Radu Postelnicu | Benjamin Hadzic | ||
Matei Frunza | Aboubacar Camara | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | |||
Dan-Cristian Neicu |
Nhận định Otelul Galati vs FC Metaloglobus Bucuresti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Otelul Galati
Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại