Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tudor Baluta 20 | |
David Matei 23 | |
Monday Etim 26 | |
Joao Lameira 26 | |
Paul Iacob 32 | |
Joao Lameira 44 | |
Dan-Cristian Neicu (Thay: Daniel Sandu) 56 | |
Mihnea Radulescu (Thay: David Matei) 68 | |
Stefan Baiaram (Thay: Monday Etim) 68 | |
Alexandru Cicaldau 69 | |
Lyes Houri (Thay: Carlos Mora) 75 | |
Paulinho (Thay: Patrick) 78 | |
Cristian Chira (Thay: Pedro Nuno) 79 | |
Teles (Thay: Alexandru Cicaldau) 82 | |
Anzor Mekvabishvili (Thay: Tudor Baluta) 82 | |
Vadik Murria (Thay: Joao Lameira) 84 | |
Andrei Rus (Thay: Andrezinho) 84 | |
Paul Iacob 90 |
Thống kê trận đấu Otelul Galati vs CS Universitatea Craiova


Diễn biến Otelul Galati vs CS Universitatea Craiova
Kiểm soát bóng: Otelul Galati: 42%, Universitatea Craiova: 58%.
Nỗ lực tốt của Steven Nsimba khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Mihnea Radulescu từ Universitatea Craiova thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Cosmin Dur-Bozoanca từ Otelul Galati chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nỗ lực tốt của Nicusor Bancu khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Universitatea Craiova thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Otelul Galati.
Nicusor Bancu không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
RA SÂN SỚM! - Paul Iacob nhận thẻ vàng thứ hai vì kéo áo
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Paul Iacob từ Otelul Galati đi quá xa khi kéo ngã Steven Nsimba
Kiểm soát bóng: Otelul Galati: 43%, Universitatea Craiova: 57%.
Phát bóng lên cho Otelul Galati.
Teles không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Universitatea Craiova thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Paulinho từ Otelul Galati bị thổi việt vị.
Trọng tài thổi phạt khi Cristian Chira từ Otelul Galati phạm lỗi với Anzor Mekvabishvili
Otelul Galati thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú sút của Nicusor Bancu bị chặn lại.
Lyes Houri từ Universitatea Craiova thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Đội hình xuất phát Otelul Galati vs CS Universitatea Craiova
Otelul Galati (4-3-3): Cosmin Dur Bozoanca (1), Milen Zhelev (2), Diego Zivulic (31), Paul Iacob (6), Conrado (97), Joao Lameira (8), Pedro Nuno (27), João Paulo (18), Andrezinho (7), Patrick (9), Daniel Sandu (20)
CS Universitatea Craiova (3-5-2): Pavlo Isenko (77), Oleksandr Romanchuk (3), Vladimir Screciu (6), Juraj Badelj (15), Carlos Mora (17), David Matei (30), Tudor Baluta (8), Alexandru Cicâldău (20), Nicușor Bancu (11), Monday Bassey Etim (12), Steven Nsimba (39)


| Thay người | |||
| 56’ | Daniel Sandu Dan-Cristian Neicu | 68’ | Monday Etim Stefan Baiaram |
| 78’ | Patrick Paulo Rafael Pereira Araujo | 68’ | David Matei Mihnea Radulescu |
| 79’ | Pedro Nuno Cristian Chira | 75’ | Carlos Mora Lyes Houri |
| 84’ | Joao Lameira Vadik Murria | 82’ | Tudor Baluta Anzor Mekvabishvili |
| 84’ | Andrezinho Andrei Rus | 82’ | Alexandru Cicaldau Teles |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vadik Murria | Silviu Lung | ||
Andrei Rus | Laurentiu Popescu | ||
Dan Neicu | Adrian Rus | ||
Cristian Chira | Stefan Baiaram | ||
Matei Frunza | Alexandru Cretu | ||
Julian Bonilla | Anzor Mekvabishvili | ||
Andrei Ciobanu | Teles | ||
Dan-Cristian Neicu | Lyes Houri | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Mihnea Radulescu | ||
Iustin Popescu | Luca Basceanu | ||
Luis Paradela | |||
Florin Stefan | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Otelul Galati
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 16 | 35 | T T T T H | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 15 | 32 | T T T H B | |
| 3 | 16 | 8 | 6 | 2 | 11 | 30 | T B H T T | |
| 4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 10 | 29 | H B T H H | |
| 5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | T B H H T | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 9 | 23 | T T B T H | |
| 8 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B B T B T | |
| 9 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T T B T T | |
| 10 | 15 | 4 | 7 | 4 | -6 | 19 | H B B B T | |
| 11 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | H B B B B | |
| 12 | 16 | 3 | 6 | 7 | -5 | 15 | T T H H H | |
| 13 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | T H B B B | |
| 14 | 16 | 2 | 7 | 7 | -16 | 13 | H T H B B | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B B | |
| 16 | 16 | 1 | 4 | 11 | -20 | 7 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch