Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Botosani đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() (Pen) Patrick 17 | |
![]() Elhadji Pape Diaw 27 | |
![]() Sebastian Mailat (Kiến tạo: Hervin Ongenda) 40 | |
![]() Enzo Lopez (Thay: Ioan Dumiter) 46 | |
![]() Paulinho (Thay: Andrezinho) 46 | |
![]() Mihai Bordeianu 49 | |
![]() Mihai Bordeianu 51 | |
![]() Matei Frunza (Thay: Daniel Sandu) 52 | |
![]() Alexandru Tiganasu 57 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Vadik Murria) 65 | |
![]() Gabriel Eugen David (Thay: Hervin Ongenda) 66 | |
![]() Diego Zivulic 72 | |
![]() Michael Pavlovic (Thay: Alexandru Tiganasu) 77 | |
![]() Adams Friday (Thay: Zoran Mitrov) 78 | |
![]() Andrei Rus (Thay: Conrado) 81 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Joao Lameira) 82 | |
![]() Pedro Nuno 83 | |
![]() Patrick 84 | |
![]() Miguel Munoz (Thay: Aldair Ferreira) 90 | |
![]() Michael Pavlovic 90+1' | |
![]() Adams Friday 90+4' |
Thống kê trận đấu Otelul Galati vs Botosani


Diễn biến Otelul Galati vs Botosani
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Otelul Galati: 61%, Botosani: 39%.
Phát bóng lên cho Otelul Galati.
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Adams Friday của Botosani phạm lỗi với Milen Zhelev.
Botosani thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Giannis Anestis bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Patrick đánh đầu về phía khung thành, nhưng Giannis Anestis đã dễ dàng cản phá.
Paulinho của Otelul Galati thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Paulinho thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thổi phạt khi Adams Friday của Botosani phạm lỗi với Joao Paulo.

Thẻ vàng cho Adams Friday.
Trọng tài thổi phạt khi Matei Frunza của Otelul Galati phạm lỗi với Adams Friday.
Mihai Bordeianu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pha vào bóng nguy hiểm của Michael Pavlovic từ Botosani. Pedro Nuno là người bị phạm lỗi.
Otelul Galati đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

Thẻ vàng cho Michael Pavlovic.
Iustin Popescu bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Otelul Galati vs Botosani
Otelul Galati (4-3-3): Iustin Popescu (32), Milen Zhelev (2), Vadik Murria (5), Paul Iacob (6), Conrado (97), Joao Lameira (8), Diego Zivulic (31), João Paulo (18), Andrezinho (7), Patrick (9), Daniel Sandu (20)
Botosani (4-3-3): Ioannis Anestis (99), Narcis Ilas (73), George Miron (4), Elhadji Pape Diaw (23), Alexandru Tiganasu (30), Mihai Bordeianu (37), Aldair Ferreira (8), Hervin Ongenda (26), Zoran Mitrov (11), Ioan Andrei Dumiter (41), Sebastian Mailat (7)


Thay người | |||
46’ | Andrezinho Paulo Rafael Pereira Araujo | 46’ | Ioan Dumiter Enzo Lopez |
52’ | Daniel Sandu Matei Frunza | 66’ | Hervin Ongenda Gabriel David |
65’ | Vadik Murria Pedro Nuno | 77’ | Alexandru Tiganasu Michael Pavlovic |
81’ | Conrado Andrei Rus | 78’ | Zoran Mitrov Adams Friday |
82’ | Joao Lameira Andrei Ciobanu | 90’ | Aldair Ferreira Miguel Munoz Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Cosmin Dur Bozoanca | George Cimpanu | ||
Julian Bonilla | Enriko Papa | ||
Andrei Rus | Luka Kukic | ||
Dan-Cristian Neicu | Riad Suta | ||
Dan Neicu | Enzo Lopez | ||
Andrei Ciobanu | Adams Friday | ||
Radu Postelnicu | Stefan Panoiu | ||
Cristian Chira | Miguel Munoz Fernandez | ||
Denis Bordun | Antonio Mihai Dumitru | ||
Pedro Nuno | Mykola Kovtalyuk | ||
Matei Frunza | Gabriel David | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Michael Pavlovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Otelul Galati
Thành tích gần đây Botosani
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại