Thẻ vàng cho Tiago Dantas.
![]() Silvio Ilinkovic 18 | |
![]() Stanislav Shopov 54 | |
![]() Luka Menalo 55 | |
![]() Tiago Dantas (Thay: Silvio Ilinkovic) 57 | |
![]() Merveil Ndockyt (Thay: Luka Menalo) 57 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Duje Cop) 57 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Toni Fruk) 67 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Filip Zivkovic) 69 | |
![]() Justas Lasickas (Thay: Ante Orec) 78 | |
![]() Dejan Petrovic 81 | |
![]() Luka Vrbancic 84 | |
![]() David Colina (Thay: Stanislav Shopov) 85 | |
![]() Renan Guedes 86 | |
![]() Justas Lasickas 89 | |
![]() Tiago Dantas 89 |
Thống kê trận đấu Osijek vs Rijeka


Diễn biến Osijek vs Rijeka


Thẻ vàng cho Justas Lasickas.

Thẻ vàng cho Renan Guedes.
Stanislav Shopov rời sân và được thay thế bởi David Colina.

Thẻ vàng cho Luka Vrbancic.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dejan Petrovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Justas Lasickas.
Filip Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.
Silvio Ilinkovic rời sân và được thay thế bởi Tiago Dantas.

Thẻ vàng cho Luka Menalo.

Thẻ vàng cho Stanislav Shopov.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Silvio Ilinkovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Osijek vs Rijeka
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Domagoj Bukvic (39), Hrvoje Babec (6), Emin Hasic (33), Styopa Mkrtchyan (5), Filip Zivkovic (24), Luka Vrbancic (23), Yannick Toure (9), Stanislav Shopov (10), Nail Omerović (11)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Anel Husic (51), Stjepan Radeljić (6), Luka Menalo (17), Niko Jankovic (4), Duje Cop (9), Toni Fruk (10), Silvio Ilinkovic (21)


Thay người | |||
69’ | Filip Zivkovic Simun Mikolcic | 57’ | Luka Menalo Merveil Ndockyt |
85’ | Stanislav Shopov David Colina | 57’ | Silvio Ilinkovic Tiago Dantas |
57’ | Duje Cop Ante Matej Juric | ||
67’ | Toni Fruk Gabrijel Rukavina | ||
78’ | Ante Orec Justas Lasickas |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Curcija | Aleksa Todorovic | ||
Kresimir Vrbanac | Lovro Kitin | ||
Vedran Jugovic | Gabrijel Rukavina | ||
Justice Chigozirim Ohajunwa | Jovan Manev | ||
Oleksandr Petrusenko | Merveil Ndockyt | ||
Marino Zeravica | Justas Lasickas | ||
Luka Jelenic | Tiago Dantas | ||
David Colina | Simun Butic | ||
Ivan Baric | Bruno Bogojevic | ||
Ivano Kolarik | Dominik Iankov | ||
Ivan Cvijanovic | Ante Matej Juric | ||
Simun Mikolcic | Damir Kreilach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại