Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oleksandr Petrusenko 4 | |
Oleksandr Petrusenko 28 | |
Oleksandr Petrusenko 28 | |
Marko Pajac 29 | |
Ivan Cvijanovic (Thay: Stanislav Shopov) 35 | |
(Pen) Marko Pajac 43 | |
Nail Omerovic 45+2' | |
Anton Matkovic (Thay: Domagoj Bukvic) 46 | |
Matija Subotic (Thay: Cheikh Mbacke Diop) 46 | |
David Virgili (Thay: Fabijan Krivak) 52 | |
Fran Pecek (Thay: Nail Omerovic) 66 | |
Ivan Katic (Thay: Blaz Boskovic) 75 | |
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Domagoj Antolic) 75 | |
Luka Jelenic (Kiến tạo: Ivan Cvijanovic) 76 | |
Milos Jovicic (Thay: David Colina) 82 | |
Jon Mersinaj (Thay: Renan Guedes) 82 | |
Mirko Susak (Thay: Dusan Vukovic) 86 | |
Hrvoje Babec 90+2' |
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Lokomotiva


Diễn biến Osijek vs NK Lokomotiva
Thẻ vàng cho Hrvoje Babec.
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Renan Guedes rời sân và được thay thế bởi Jon Mersinaj.
David Colina rời sân và được thay thế bởi Milos Jovicic.
Ivan Cvijanovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Jelenic đã ghi bàn!
Domagoj Antolic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Blaz Boskovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Katic.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Fran Pecek.
Fabijan Krivak rời sân và được thay thế bởi David Virgili.
Cheikh Mbacke Diop rời sân và được thay thế bởi Matija Subotic.
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Anton Matkovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nail Omerovic.
V À A A O O O - Marko Pajac của NK Lokomotiva thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Stanislav Shopov rời sân và được thay thế bởi Ivan Cvijanovic.
Thẻ vàng cho Marko Pajac.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oleksandr Petrusenko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Oleksandr Petrusenko nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Lokomotiva
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Luka Jelenic (26), Styopa Mkrtchyan (5), David Colina (38), Stanislav Shopov (10), Oleksandr Petrusenko (16), Hrvoje Babec (6), Domagoj Bukvic (39), Arnel Jakupovic (17), Nail Omerović (11)
NK Lokomotiva (3-4-2-1): Josip Posavec (12), Denis Kolinger (20), Cheikh Mbacke Diop (3), Tino Jukic (5), Marko Vešović (23), Blaz Boskovic (6), Domagoj Antolic (8), Marko Pajac (17), Fabian Krivak (10), Dusan Vukovic (30), Aleks Stojakovic (15)


| Thay người | |||
| 35’ | Stanislav Shopov Ivan Cvijanovic | 46’ | Cheikh Mbacke Diop Matija Subotic |
| 46’ | Domagoj Bukvic Anton Matkovic | 52’ | Fabijan Krivak David Virgili |
| 66’ | Nail Omerovic Fran Pecek | 75’ | Blaz Boskovic Ivan Katic |
| 82’ | Renan Guedes Jon Mersinaj | 75’ | Domagoj Antolic Jakov-Anton Vasilj |
| 82’ | David Colina Milos Jovicic | 86’ | Dusan Vukovic Mirko Susak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Curcija | Luka Savatovic | ||
Jon Mersinaj | Luka Dajcer | ||
Niko Farkas | Anes Huskic | ||
Emin Hasic | Mirko Susak | ||
Anton Matkovic | Marcel Lorber | ||
Fran Pecek | Mario Situm | ||
Ivan Baric | Ivan Katic | ||
Ivano Kolarik | Mihael Zaper | ||
Ivan Cvijanovic | David Virgili | ||
Milos Jovicic | Jakov-Anton Vasilj | ||
Teodor Kralevski | |||
Matija Subotic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | T H T B H | |
| 2 | 14 | 9 | 1 | 4 | 15 | 28 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H T B H | |
| 5 | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | T H T B H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B B H H H | |
| 7 | 15 | 4 | 6 | 5 | 5 | 18 | T B B T H | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H T | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -6 | 12 | B H B H H | |
| 10 | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | T H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch