Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pedro Lima (Kiến tạo: Marko Soldo) 10 | |
![]() Arber Hoxha (Kiến tạo: Josip Misic) 21 | |
![]() Nail Omerovic 50 | |
![]() Ivan Cvijanovic (Thay: Nail Omerovic) 58 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Marko Soldo) 58 | |
![]() Arijan Ademi (Thay: Petar Sucic) 63 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Arber Hoxha) 63 | |
![]() Domagoj Bukvic 66 | |
![]() Vedran Jugovic 66 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Anton Matkovic) 69 | |
![]() Vedran Jugovic 70 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Bruno Petkovic) 79 | |
![]() Marko Rog (Thay: Martin Baturina) 79 | |
![]() Ricuenio Kewal (Thay: Domagoj Bukvic) 80 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Pedro Lima) 80 | |
![]() Kevin Theophile-Catherine 83 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Marko Pjaca) 90 | |
![]() Stefan Ristovski 90+6' | |
![]() Stefan Ristovski 90+6' | |
![]() Styopa Mkrtchyan 90+9' |
Thống kê trận đấu Osijek vs Dinamo Zagreb


Diễn biến Osijek vs Dinamo Zagreb

Thẻ vàng cho Styopa Mkrtchyan.

Thẻ vàng cho Stefan Ristovski.

V À A A O O O - Stefan Ristovski ghi bàn!
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.

Thẻ vàng cho Kevin Theophile-Catherine.
Pedro Lima rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Ricuenio Kewal.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.
Bruno Petkovic rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Anton Matkovic rời sân và được thay thế bởi Kemal Ademi.

Thẻ vàng cho Vedran Jugovic.

Thẻ vàng cho Domagoj Bukvic.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Dario Spikic.
Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Arijan Ademi.
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Vedran Jugovic.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Cvijanovic.

Thẻ vàng cho Nail Omerovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josip Misic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Osijek vs Dinamo Zagreb
Osijek (4-3-3): Nikola Cavlina (1), Nail Omerović (36), Luka Jelenic (26), Styopa Mkrtchyan (5), Roko Jurisic (22), Marko Soldo (14), Darko Nejasmic (6), Pedro Lima (10), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Domagoj Bukvic (39)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Kevin Theophile-Catherine (28), Samy Mmaee (13), Ronael Pierre-Gabriel (18), Petar Sučić (25), Josip Misic (27), Marko Pjaca (20), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Bruno Petković (9)


Thay người | |||
58’ | Nail Omerovic Ivan Cvijanovic | 63’ | Petar Sucic Arijan Ademi |
58’ | Marko Soldo Vedran Jugovic | 63’ | Arber Hoxha Dario Spikic |
69’ | Anton Matkovic Kemal Ademi | 79’ | Bruno Petkovic Sandro Kulenovic |
80’ | Domagoj Bukvic Ricuenio Kewal | 79’ | Martin Baturina Marko Rog |
80’ | Pedro Lima Simun Mikolcic | 90’ | Marko Pjaca Lukas Kacavenda |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Duarte | Sandro Kulenovic | ||
Tin Sajko | Danijel Zagorac | ||
Marko Malenica | Ivan Filipovic | ||
Kresimir Vrbanac | Takuya Ogiwara | ||
Ivano Kolarik | Raúl Torrente | ||
Ivan Cvijanovic | Maxime Bernauer | ||
Vedran Jugovic | Arijan Ademi | ||
Ricuenio Kewal | Lukas Kacavenda | ||
Niko Farkas | Marko Rog | ||
Simun Mikolcic | Luka Vrbancic | ||
Kemal Ademi | Branko Pavic | ||
Ivan Baric | Dario Spikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại