Số lượng khán giả hôm nay là 20511.
![]() Jozhua Vertrouwd (Thay: Luiz Felipe) 10 | |
![]() Raul Garcia 15 | |
![]() Aimar Oroz 24 | |
![]() Alejandro Catena 43 | |
![]() Isi Palazon 43 | |
![]() Pathe Ciss 45+2' | |
![]() Ante Budimir (Thay: Raul Garcia) 60 | |
![]() Ruben Garcia (Thay: Victor Munoz) 60 | |
![]() Alexandre Zurawski (Thay: Unai Lopez) 64 | |
![]() Sergio Camello (Thay: Alvaro Garcia) 65 | |
![]() Iker Benito (Thay: Aimar Oroz) 71 | |
![]() Abel Bretones 72 | |
![]() Iker Benito (Kiến tạo: Jon Moncayola) 77 | |
![]() Samuel Becerra (Thay: Florian Lejeune) 81 | |
![]() Oscar Trejo (Thay: Pedro Diaz) 81 |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Vallecano


Diễn biến Osasuna vs Vallecano
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jorge de Frutos của Rayo Vallecano sút bóng ra ngoài khung thành.
Phát bóng lên cho Osasuna.
Phát bóng lên cho Rayo Vallecano.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Osasuna bắt đầu một pha phản công.
Juan Cruz của Osasuna cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Isi Palazon sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Sergio Herrera đã kiểm soát được tình hình
Isi Palazon của Rayo Vallecano thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Juan Cruz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Ruben Garcia bị chặn lại.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Flavien Boyomo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Rayo Vallecano thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Lucas Torro phạm lỗi với Andrei Ratiu.
Cú sút của Alexandre Zurawski bị chặn lại.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rayo Vallecano đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Vallecano
Osasuna (3-4-3): Sergio Herrera (1), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Juan Cruz (3), Valentin Rosier (19), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Abel Bretones (23), Victor Munoz (21), Raul (9), Aimar Oroz (10)
Vallecano (4-4-2): Augusto Batalla (13), Andrei Rațiu (2), Florian Lejeune (24), Luiz Felipe (5), Pep Chavarría (3), Isi Palazón (7), Pathé Ciss (6), Unai López (17), Alvaro Garcia (18), Jorge de Frutos (19), Pedro Díaz (4)


Thay người | |||
60’ | Raul Garcia Ante Budimir | 64’ | Unai Lopez Alemao |
60’ | Victor Munoz Rubén García | 65’ | Alvaro Garcia Sergio Camello |
71’ | Aimar Oroz Iker Benito | 81’ | Pedro Diaz Óscar Trejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ante Budimir | Dani Cárdenas | ||
Jorge Herrando | Adrian Molina | ||
Aitor Fernández | Iván Balliu | ||
Iker Muñoz | Alfonso Espino | ||
Rubén García | Marco de las Sias | ||
Asier Osambela | Jozhua Vertrouwd | ||
Iker Benito | Óscar Trejo | ||
Kike Barja | Gerard Gumbau | ||
Sheraldo Becker | Oscar Valentin | ||
Samu Becerra | |||
Alemao | |||
Sergio Camello |
Tình hình lực lượng | |||
Moi Gómez Chấn thương cơ | Abdul Mumin Không xác định | ||
Nobel Mendy Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Vallecano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Vallecano
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại