Sau một hiệp hai tuyệt vời, Osasuna đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
![]() Borja Mayoral (Kiến tạo: Luis Milla) 23 | |
![]() Mario Martin 37 | |
![]() Ruben Garcia (Thay: Lucas Torro) 43 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Lucas Torro) 43 | |
![]() Abel Bretones (Kiến tạo: Victor Munoz) 45+3' | |
![]() Yvan Neyou (Thay: Mario Martin) 46 | |
![]() Yvan Neyou Noupa (Thay: Mario Martin) 46 | |
![]() Djene (Thay: Abdelkabir Abqar) 46 | |
![]() Ruben Garcia (Thay: Lucas Torro) 46 | |
![]() Luis Milla 65 | |
![]() Yvan Neyou Noupa 66 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Juan Cruz) 66 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Alex Sancris) 74 | |
![]() Juanmi (Thay: Borja Mayoral) 75 | |
![]() Enrique Barja (Thay: Victor Munoz) 84 | |
![]() Coba da Costa 85 | |
![]() Alejandro Catena (Kiến tạo: Ruben Garcia) 90 | |
![]() Jorge Herrando (Thay: Ruben Garcia) 90 | |
![]() Enrique Barja 90+3' |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Getafe


Diễn biến Osasuna vs Getafe
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 58%, Getafe: 42%.

Thẻ vàng cho Enrique Barja.
Enrique Barja bị phạt vì đã đẩy Juan Iglesias.

Thẻ vàng cho Enrique Barja.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Osasuna đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Ruben Garcia rời sân để nhường chỗ cho Jorge Herrando trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Ruben Garcia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alejandro Catena từ Osasuna đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Alejandro Catena của Osasuna đánh đầu đưa bóng vào lưới!
Ruben Garcia của Osasuna thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Luis Milla của Getafe chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Osasuna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Osasuna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Osasuna đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Getafe
Osasuna (3-5-2): Sergio Herrera (1), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Juan Cruz (3), Valentin Rosier (19), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Moi Gómez (16), Abel Bretones (23), Ante Budimir (17), Victor Munoz (21)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Kiko Femenía (17), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Abdel Abqar (3), Diego Rico (16), Mauro Arambarri (8), Luis Milla (5), Mario Martín (6), Alejandro San Cristobal Sanchez (18), Borja Mayoral (9)


Thay người | |||
46’ | Jorge Herrando Rubén García | 46’ | Mario Martin Yvan Neyou |
66’ | Juan Cruz Raul | 46’ | Abdelkabir Abqar Djené |
84’ | Victor Munoz Kike Barja | 74’ | Alex Sancris Coba Gomes Da Costa |
90’ | Ruben Garcia Jorge Herrando | 75’ | Borja Mayoral Juanmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernández | Jorge Benito | ||
Dimitrios Stamatakis | Diego Ferrer | ||
Iker Muñoz | Yvan Neyou | ||
Rubén García | Allan Nyom | ||
Asier Osambela | Ismael Bekhoucha | ||
Iker Benito | Juanmi | ||
Kike Barja | Abu Kamara | ||
Sheraldo Becker | Coba Gomes Da Costa | ||
Raul | Djené | ||
Jorge Herrando | Davinchi | ||
Javi Muñoz |
Tình hình lực lượng | |||
Aimar Oroz Chấn thương bàn chân | Jiri Letacek Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại