Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Victor Munoz (Kiến tạo: Alejandro Catena) 10 | |
![]() Jon Moncayola 29 | |
![]() Victor Chust 32 | |
![]() Flavien Boyomo 45 | |
![]() David Affengruber (Thay: Bambo Diaby) 46 | |
![]() Rafa Mir (Thay: Andre Silva) 55 | |
![]() German Valera (Thay: Grady Diangana) 69 | |
![]() Adria Pedrosa (Thay: Hector Fort) 69 | |
![]() Eder Sarabia 70 | |
![]() Sheraldo Becker (Thay: Victor Munoz) 72 | |
![]() Juan Cruz (Thay: Iker Benito) 72 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Ante Budimir) 80 | |
![]() Josan (Thay: Alvaro Nunez) 84 | |
![]() Adria Pedrosa 86 | |
![]() Enrique Barja (Thay: Moi Gomez) 86 | |
![]() Adria Pedrosa 90+2' |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Elche


Diễn biến Osasuna vs Elche
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 39%, Elche: 61%.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Osasuna.
Jorge Herrando bị phạt vì đẩy Alvaro Rodriguez.
David Affengruber giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Osasuna đang kiểm soát bóng.
Leo Petrot giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Lucas Torro.
Osasuna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Victor Chust từ Elche cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Alejandro Catena chiến thắng trong pha không chiến với Adria Pedrosa.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Với bàn thắng đó, Elche đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!
Sergio Herrera thực hiện sai lầm dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.

V À A A A O O O - Adria Pedrosa ghi bàn bằng chân trái!
Aleix Febas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adria Pedrosa ghi bàn bằng chân trái!
Elche đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Flavien Boyomo từ Osasuna cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Elche đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Elche
Osasuna (3-5-2): Sergio Herrera (1), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (5), Iker Benito (2), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Moi Gómez (16), Abel Bretones (23), Ante Budimir (17), Victor Munoz (21)
Elche (5-3-2): Iñaki Peña (13), Alvaro Nunez (15), Víctor Chust (23), Bambo Diaby (4), Leo Petrot (21), Hector Fort (39), Aleix Febas (14), Marc Aguado (8), Grady Diangana (19), Alvaro Rodriguez (20), André Silva (9)


Thay người | |||
72’ | Victor Munoz Sheraldo Becker | 46’ | Bambo Diaby David Affengruber |
72’ | Iker Benito Juan Cruz | 55’ | Andre Silva Rafa Mir |
80’ | Ante Budimir Raul | 69’ | Hector Fort Adrià Pedrosa |
86’ | Moi Gomez Kike Barja | 69’ | Grady Diangana German Valera |
84’ | Alvaro Nunez Josan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kike Barja | Rafa Mir | ||
Aitor Fernández | Adrià Pedrosa | ||
Dimitrios Stamatakis | German Valera | ||
Raul Chasco | David Affengruber | ||
Iker Muñoz | Pedro Bigas | ||
Mauro Echegoyen | Matias Dituro | ||
Asier Osambela | Alejandro Iturbe | ||
Raul | John Nwankwo Donald | ||
Sheraldo Becker | Federico Redondo | ||
Juan Cruz | Josan | ||
Martin Pedroarena Espinal | Adam El Mokhtari |
Tình hình lực lượng | |||
Valentin Rosier Không xác định | Martim Neto Chấn thương háng | ||
Rubén García Không xác định | Yago Santiago Chấn thương dây chằng chéo | ||
Aimar Oroz Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Elche
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại