Mbhazima Rikhotso 1 | |
Olisa Ndah 4 | |
Tshegofatso John Mabasa 23 | |
Levy Mashiane 32 | |
Onassis Mntambo 45 | |
Victor Letsoalo 58 | |
Lantshene Phalane 72 | |
Lesego Manganyi 75 | |
Mzwanele Mahashe 80 |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Royal AM
số liệu thống kê

Orlando Pirates

Royal AM
62 Kiểm soát bóng 38
20 Phạm lỗi 23
26 Ném biên 16
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Royal AM
Orlando Pirates (4-4-2): Siyabonga Mpontshane (40), Olisa Ndah (49), Happy Jele (4), Bongani Sam (19), Paseka Mako (29), Onassis Mntambo (32), Abel Mabaso (44), Thabang Monare (16), Fortune Makaringe (15), Tshegofatso John Mabasa (9), Terrence Dzvukamanja (37)
Royal AM (3-4-3): Hugo Nyame (16), Mzwanele Mahashe (3), Mbhazima Rikhotso (22), Lesego Manganyi (13), Zukile Mkhize (20), Kabelo Mahlasela (12), Given Mashikinya (18), Tshidiso Monamodi (30), Levy Mashiane (38), Victor Letsoalo (21), Lantshene Phalane (8)

Orlando Pirates
4-4-2
40
Siyabonga Mpontshane
49
Olisa Ndah
4
Happy Jele
19
Bongani Sam
29
Paseka Mako
32
Onassis Mntambo
44
Abel Mabaso
16
Thabang Monare
15
Fortune Makaringe
9
Tshegofatso John Mabasa
37
Terrence Dzvukamanja
8
Lantshene Phalane
21
Victor Letsoalo
38
Levy Mashiane
30
Tshidiso Monamodi
18
Given Mashikinya
12
Kabelo Mahlasela
20
Zukile Mkhize
13
Lesego Manganyi
22
Mbhazima Rikhotso
3
Mzwanele Mahashe
16
Hugo Nyame

Royal AM
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Bongani Sam Bandile Shandu | 67’ | Given Mashikinya Tebogo Potsane |
| 52’ | Happy Jele Thulani Hlatshwayo | 67’ | Tshidiso Monamodi Mfundo Thikazi |
| 64’ | Tshegofatso John Mabasa Kwame Peprah | 79’ | Levy Mashiane Ndumiso Mabena |
| 79’ | Terrence Dzvukamanja Collins Makgaka | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nkanyiso Zungu | Mondli Mpoto | ||
Thulani Hlatshwayo | Ndumiso Mabena | ||
Bandile Shandu | Tebogo Potsane | ||
Kopano Thuntsane | Mfundo Thikazi | ||
Goodman Mosele | Jabulani Ncubeni | ||
Collins Makgaka | Thato Lingwati | ||
Deon Hotto | Sedwyn George | ||
Tebogo Tlolane | Siphelele Luthuli | ||
Kwame Peprah | Menzi Masuku | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T T H T | |
| 3 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T H B B H | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H T T B | |
| 7 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T B B T | |
| 8 | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | T B B T B | |
| 9 | 12 | 5 | 1 | 6 | 2 | 16 | T T B T B | |
| 10 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T H T T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B | |
| 13 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | T B T T B | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | H H T B B | |
| 16 | 12 | 1 | 4 | 7 | -12 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch