![]() Thembinkosi Lorch 21 | |
![]() Ben Motshwari 33 | |
![]() Kwame Peprah 42 | |
![]() Ryan George Rae (Thay: Keegan James Ritchie) 46 | |
![]() Brandon Junior Theron (Thay: Lucky Baloyi) 46 | |
![]() Leletu Skelem (Thay: Tawanda Macheke) 46 | |
![]() Bulelani Alfred Ndengane (Thay: Nicholus Lukhubeni) 46 | |
![]() Zukile Kewuti (Thay: Genino Palace) 46 | |
![]() Deon Daniel Hotto Kavendji 60 | |
![]() Bulelani Alfred Ndengane 61 | |
![]() Friday Samu 63 | |
![]() Bongani Sam (Thay: Deon Daniel Hotto Kavendji) 66 | |
![]() Kabelo Dlamini 69 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa (Thay: Kwame Peprah) 72 | |
![]() Fortune Makaringe (Thay: Kabelo Dlamini) 73 | |
![]() Wayde Russel Jooste (Thay: Bandile Shandu) 82 | |
![]() Onassis Linda Mntambo (Thay: Thembinkosi Lorch) 82 |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Maritzburg United
số liệu thống kê

Orlando Pirates

Maritzburg United
16 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 26
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Maritzburg United
Thay người | |||
66’ | Deon Daniel Hotto Kavendji Bongani Sam | 46’ | Genino Palace Zukile Kewuti |
72’ | Kwame Peprah Tshegofatso John Mabasa | 46’ | Tawanda Macheke Leletu Skelem |
73’ | Kabelo Dlamini Fortune Makaringe | 46’ | Lucky Baloyi Brandon Junior Theron |
82’ | Bandile Shandu Wayde Russel Jooste | 46’ | Nicholus Lukhubeni Bulelani Alfred Ndengane |
82’ | Thembinkosi Lorch Onassis Linda Mntambo | 46’ | Keegan James Ritchie Ryan George Rae |
Cầu thủ dự bị | |||
Ntsikelelo Nyauza | Brylon Petersen | ||
Tshegofatso John Mabasa | Nazeer Allie | ||
Fortune Makaringe | Zukile Kewuti | ||
Wayde Russel Jooste | Rowan Human | ||
Bongani Sam | Leletu Skelem | ||
Onassis Linda Mntambo | Brandon Junior Theron | ||
Terrence Dzvukamanja | Bulelani Alfred Ndengane | ||
Siyabonga Mpontshane | Ryan George Rae | ||
Abel Ntuthuko Mabaso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại