![]() Monnapule Kenneth Saleng (Kiến tạo: Bandile Shandu) 45+1' | |
![]() James Monyane (Thay: Bandile Shandu) 46 | |
![]() Kabelo Dlamini (Thay: Thembinkosi Lorch) 62 | |
![]() Genino Palace (Thay: Amadou Soukouna) 62 | |
![]() Keikie Karim (Thay: Amadou Soukouna) 62 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Kiến tạo: Monnapule Kenneth Saleng) 71 | |
![]() Kermit Romeo Erasmus (Thay: Terrence Dzvukamanja) 76 | |
![]() Makhehlene Makhaula (Thay: Ndabayithethwa Ndlondlo) 76 | |
![]() Bonginkosi Makume (Thay: Bradley Cross) 79 | |
![]() Bonginkosi Makume (Thay: Lungelo Bhengu) 79 | |
![]() Friday Samu (Thay: Kwame Peprah) 80 | |
![]() Souaibou Marou (Thay: Monnapule Kenneth Saleng) 81 | |
![]() Ishmael Tumelo Njoti 85 | |
![]() Jose Ali Meza (Thay: Ishmael Tumelo Njoti) 87 |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Maritzburg United
số liệu thống kê

Orlando Pirates

Maritzburg United
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 20
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Maritzburg United
Thay người | |||
46’ | Bandile Shandu James Monyane | 62’ | Amadou Soukouna Keikie Karim |
62’ | Thembinkosi Lorch Kabelo Dlamini | 79’ | Lungelo Bhengu Bonginkosi Makume |
76’ | Ndabayithethwa Ndlondlo Makhehlene Makhaula | 80’ | Kwame Peprah Friday Samu |
76’ | Terrence Dzvukamanja Kermit Romeo Erasmus | 87’ | Ishmael Tumelo Njoti Jose Ali Meza Draegertt |
81’ | Monnapule Kenneth Saleng Souaibou Marou |
Cầu thủ dự bị | |||
Souaibou Marou | King Kgosietsile Ndlovu | ||
Siyabonga Mpontshane | Bulelani Alfred Ndengane | ||
Sandile Mthethwa | Friday Samu | ||
James Monyane | Jose Ali Meza Draegertt | ||
Makhehlene Makhaula | Bonginkosi Makume | ||
Kabelo Dlamini | Phiwayinkosi Zuma | ||
Maliele Vincent Pule | Keikie Karim | ||
Ben Motshwari | Siboniso Conco | ||
Kermit Romeo Erasmus | Tebogo Tlolane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại