Thứ Năm, 16/10/2025
Martin Ojeda (Kiến tạo: Cesar Araujo)
24
Martin Ojeda (Kiến tạo: Joran Gerbet)
33
Alhassan Yusuf (Kiến tạo: Ilay Feingold)
38
Matt Polster (Kiến tạo: Carles Gil)
44
(Pen) Martin Ojeda
55
Dagur Dan Thorhallsson (Thay: Joran Gerbet)
69
Luis Diaz (Thay: Tanner Beason)
70
Wyatt Omsberg (Thay: Mamadou Fofana)
70
Duncan McGuire (Thay: Luis Muriel)
73
Ramiro Enrique (Thay: Ivan Angulo)
74
David Brekalo
76
Cesar Araujo
77
Pedro Gallese
80
(Pen) Carles Gil
85
Will Sands (Thay: Peyton Miller)
87
Rafael Santos (Thay: Rodrigo Adrian Schlegel)
87
Brandon Bye (Thay: Ilay Feingold)
88
Keegan Hughes (Thay: Ignatius Ganago)
90
Aljaz Ivacic
90+1'

Thống kê trận đấu Orlando City vs New England Revolution

số liệu thống kê
Orlando City
Orlando City
New England Revolution
New England Revolution
43 Kiểm soát bóng 57
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Orlando City vs New England Revolution

Tất cả (103)
90+12'

Tại Orlando, FL, Alhassan Yusuf (New England) đánh đầu nhưng không trúng đích.

90+12'

Bóng đi ra ngoài sân và Orlando được hưởng một quả phát bóng lên.

90+11'

New England được hưởng quả đá phạt.

90+11' Dagur Dan Thorhallsson (Orlando) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

Dagur Dan Thorhallsson (Orlando) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

90+10'

Đội khách có quả phát bóng lên tại Orlando, FL.

90+9'

Tại Orlando, FL, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

90+8' Aljaz Ivacic (New England) nhận thẻ vàng.

Aljaz Ivacic (New England) nhận thẻ vàng.

90+7'

Bóng đi ra ngoài sân và New England có quả phát bóng lên.

90+7'

Orlando được hưởng quả phạt góc.

90+7'

Martin Ojeda (Orlando) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.

90+7'

New England có một quả phát bóng lên.

90+3'

Đội khách đã thay Ignatius Kpene Ganago bằng Keegan Hughes. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Caleb Porter.

90+3'

New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+1' Aljaz Ivacic (New England) nhận thẻ vàng.

Aljaz Ivacic (New England) nhận thẻ vàng.

90+1'

Đội khách đã thay Ignatius Kpene Ganago bằng Keegan Hughes. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Caleb Porter trong ngày hôm nay.

90+1'

Orlando bị thổi phạt việt vị.

85' Trận đấu hiện tại đã cân bằng 3-3 nhờ quả phạt đền của Carles Gil.

Trận đấu hiện tại đã cân bằng 3-3 nhờ quả phạt đền của Carles Gil.

80' Pedro Gallese của Orlando đã bị Rubiel Vazquez phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Pedro Gallese của Orlando đã bị Rubiel Vazquez phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

79'

New England được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Orlando, FL.

78'

Tại Orlando, FL, đội khách được hưởng quả đá phạt.

78'

Rubiel Vazquez ra hiệu cho New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Orlando City vs New England Revolution

Orlando City (4-2-3-1): Pedro Gallese (1), Alex Freeman (30), Rodrigo Schlegel (15), Robin Jansson (6), David Brekalo (4), Cesar Araujo (5), Joran Gerbet (35), Marco Pašalić (87), Martin Ojeda (10), Ivan Angulo (77), Luis Muriel (9)

New England Revolution (3-5-2): Aljaz Ivacic (31), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Tanner Beason (4), Ilay Feingold (12), Matt Polster (8), Carles Gil (10), Alhassan Yusuf (80), Peyton Miller (25), Ignatius Ganago (17), Leonardo Campana (9)

Orlando City
Orlando City
4-2-3-1
1
Pedro Gallese
30
Alex Freeman
15
Rodrigo Schlegel
6
Robin Jansson
4
David Brekalo
5
Cesar Araujo
35
Joran Gerbet
87
Marco Pašalić
10
Martin Ojeda
77
Ivan Angulo
9
Luis Muriel
9
Leonardo Campana
17
Ignatius Ganago
25
Peyton Miller
80
Alhassan Yusuf
10
Carles Gil
8
Matt Polster
12
Ilay Feingold
4
Tanner Beason
2
Mamadou Fofana
3
Brayan Ceballos
31
Aljaz Ivacic
New England Revolution
New England Revolution
3-5-2
Thay người
69’
Joran Gerbet
Dagur Dan Thorhallsson
70’
Tanner Beason
Luis Diaz
73’
Luis Muriel
Duncan McGuire
70’
Mamadou Fofana
Wyatt Omsberg
74’
Ivan Angulo
Ramiro Enrique
87’
Peyton Miller
Will Sands
87’
Rodrigo Adrian Schlegel
Rafael Santos
88’
Ilay Feingold
Brandon Bye
90’
Ignatius Ganago
Keegan Hughes
Cầu thủ dự bị
Javier Otero
Alex Bono
Dagur Dan Thorhallsson
Luis Diaz
Ramiro Enrique
Brandon Bye
Duncan McGuire
Wyatt Omsberg
Colin Guske
Cristiano Oliveira
Rafael Santos
Maximiliano Urruti
Kyle Smith
Jackson Yueill
Gustavo Caraballo
Keegan Hughes
Justin Ellis
Will Sands

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/09 - 2021
25/10 - 2021
16/06 - 2022
07/08 - 2022

Thành tích gần đây Orlando City

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Concacaf League Cup
01/09 - 2025
28/08 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/08 - 2025
Concacaf League Cup
21/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
MLS Nhà Nghề Mỹ
17/08 - 2025

Thành tích gần đây New England Revolution

MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow